##// END OF EJS Templates
Vietnamese translation changed by Minh Thien Nguyen (#13339)...
Toshi MARUYAMA -
r11300:9286ddd6553d
parent child
Show More
@@ -1,1142 +1,1141
1 1 # Vietnamese translation for Ruby on Rails
2 2 # by
3 3 # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 4 # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5 5 # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
6 6
7 7 vi:
8 8 number:
9 9 # Used in number_with_delimiter()
10 10 # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
11 11 format:
12 12 # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
13 13 separator: ","
14 14 # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
15 15 delimiter: "."
16 16 # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
17 17 precision: 3
18 18
19 19 # Used in number_to_currency()
20 20 currency:
21 21 format:
22 22 # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
23 23 format: "%n %u"
24 24 unit: "đồng"
25 25 # These three are to override number.format and are optional
26 26 separator: ","
27 27 delimiter: "."
28 28 precision: 2
29 29
30 30 # Used in number_to_percentage()
31 31 percentage:
32 32 format:
33 33 # These three are to override number.format and are optional
34 34 # separator:
35 35 delimiter: ""
36 36 # precision:
37 37
38 38 # Used in number_to_precision()
39 39 precision:
40 40 format:
41 41 # These three are to override number.format and are optional
42 42 # separator:
43 43 delimiter: ""
44 44 # precision:
45 45
46 46 # Used in number_to_human_size()
47 47 human:
48 48 format:
49 49 # These three are to override number.format and are optional
50 50 # separator:
51 51 delimiter: ""
52 52 precision: 3
53 53 storage_units:
54 54 format: "%n %u"
55 55 units:
56 56 byte:
57 57 one: "Byte"
58 58 other: "Bytes"
59 59 kb: "KB"
60 60 mb: "MB"
61 61 gb: "GB"
62 62 tb: "TB"
63 63
64 64 # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
65 65 datetime:
66 66 distance_in_words:
67 67 half_a_minute: "30 giây"
68 68 less_than_x_seconds:
69 69 one: "chưa tới 1 giây"
70 70 other: "chưa tới %{count} giây"
71 71 x_seconds:
72 72 one: "1 giây"
73 73 other: "%{count} giây"
74 74 less_than_x_minutes:
75 75 one: "chưa tới 1 phút"
76 76 other: "chưa tới %{count} phút"
77 77 x_minutes:
78 78 one: "1 phút"
79 79 other: "%{count} phút"
80 80 about_x_hours:
81 81 one: "khoảng 1 giờ"
82 82 other: "khoảng %{count} giờ"
83 83 x_hours:
84 84 one: "1 giờ"
85 85 other: "%{count} giờ"
86 86 x_days:
87 87 one: "1 ngày"
88 88 other: "%{count} ngày"
89 89 about_x_months:
90 90 one: "khoảng 1 tháng"
91 91 other: "khoảng %{count} tháng"
92 92 x_months:
93 93 one: "1 tháng"
94 94 other: "%{count} tháng"
95 95 about_x_years:
96 96 one: "khoảng 1 năm"
97 97 other: "khoảng %{count} năm"
98 98 over_x_years:
99 99 one: "hơn 1 năm"
100 100 other: "hơn %{count} năm"
101 101 almost_x_years:
102 102 one: "gần 1 năm"
103 103 other: "gần %{count} năm"
104 104 prompts:
105 105 year: "Năm"
106 106 month: "Tháng"
107 107 day: "Ngày"
108 108 hour: "Giờ"
109 109 minute: "Phút"
110 110 second: "Giây"
111 111
112 112 activerecord:
113 113 errors:
114 114 template:
115 115 header:
116 116 one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117 117 other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
118 118 # The variable :count is also available
119 119 body: "Có lỗi với các mục sau:"
120 120
121 121 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
122 122 # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
123 123 messages:
124 124 inclusion: "không trong danh sách"
125 125 exclusion: "đã được giành trước"
126 126 invalid: "không hợp lệ"
127 127 confirmation: "không khớp với xác nhận"
128 128 accepted: "phải được đồng ý"
129 129 empty: "không thể rỗng"
130 130 blank: "không thể để trắng"
131 131 too_long: "quá dài (tối đa %{count} tự)"
132 132 too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} tự)"
133 133 wrong_length: "độ dài không đúng (phải %{count} tự)"
134 134 taken: "đã có"
135 135 not_a_number: "không phải số"
136 136 greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
137 137 greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
138 138 equal_to: "phải bằng %{count}"
139 139 less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
140 140 less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
141 141 odd: "phải số chẵn"
142 142 even: "phải số lẻ"
143 143 greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
144 144 not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
145 145 circular_dependency: "quan hệ thể gây ra lặp tận"
146 146 cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
147 147
148 148 direction: ltr
149 149 date:
150 150 formats:
151 151 # Use the strftime parameters for formats.
152 152 # When no format has been given, it uses default.
153 153 # You can provide other formats here if you like!
154 154 default: "%d-%m-%Y"
155 155 short: "%d %b"
156 156 long: "%d %B, %Y"
157 157
158 158 day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
159 159 abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
160 160
161 161 # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
162 162 month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
163 163 abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
164 164 # Used in date_select and datime_select.
165 165 order:
166 166 - :day
167 167 - :month
168 168 - :year
169 169
170 170 time:
171 171 formats:
172 172 default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
173 173 time: "%H:%M"
174 174 short: "%d %b %H:%M"
175 175 long: "%d %B, %Y %H:%M"
176 176 am: "sáng"
177 177 pm: "chiều"
178 178
179 179 # Used in array.to_sentence.
180 180 support:
181 181 array:
182 182 words_connector: ", "
183 183 two_words_connector: " "
184 184 last_word_connector: ", "
185 185
186 186 actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
187 187
188 188 general_text_No: 'Không'
189 189 general_text_Yes: 'Có'
190 190 general_text_no: 'không'
191 191 general_text_yes: 'có'
192 192 general_lang_name: 'Tiếng Việt'
193 193 general_csv_separator: ','
194 194 general_csv_decimal_separator: '.'
195 195 general_csv_encoding: UTF-8
196 196 general_pdf_encoding: UTF-8
197 197 general_first_day_of_week: '1'
198 198
199 199 notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
200 200 notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
201 201 notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
202 202 notice_account_wrong_password: Sai mật mã
203 203 notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
204 204 notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
205 205 notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
206 206 notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
207 207 notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
208 208 notice_successful_create: Tạo thành công.
209 209 notice_successful_update: Cập nhật thành công.
210 210 notice_successful_delete: Xóa thành công.
211 211 notice_successful_connection: Kết nối thành công.
212 212 notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
213 213 notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
214 214 notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
215 215 notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
216 216 notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
217 217 notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
218 218 notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
219 219 notice_no_issue_selected: "Không vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
220 220 notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
221 221 notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
222 222 notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
223 223
224 224 error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
225 225 error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
226 226 error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
227 227 error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
228 228 error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
229 229
230 230 mail_subject_lost_password: "%{value}: mật của bạn"
231 231 mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
232 232 mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
233 233 mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
234 234 mail_body_account_information_external: " Bạn thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
235 235 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
236 236 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
237 237 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng cần bạn xác nhận:"
238 238 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
239 mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
239 mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
240 240
241
242 field_name: Tên
241 field_name: Tên dự án
243 242 field_description: Mô tả
244 243 field_summary: Tóm tắt
245 244 field_is_required: Bắt buộc
246 field_firstname: Tên lót + Tên
245 field_firstname: Tên đệm Tên
247 246 field_lastname: Họ
248 247 field_mail: Email
249 248 field_filename: Tập tin
250 249 field_filesize: Cỡ
251 250 field_downloads: Tải về
252 251 field_author: Tác giả
253 252 field_created_on: Tạo
254 253 field_updated_on: Cập nhật
255 254 field_field_format: Định dạng
256 255 field_is_for_all: Cho mọi dự án
257 256 field_possible_values: Giá trị hợp lệ
258 257 field_regexp: Biểu thức chính quy
259 258 field_min_length: Chiều dài tối thiểu
260 259 field_max_length: Chiều dài tối đa
261 260 field_value: Giá trị
262 261 field_category: Chủ đề
263 262 field_title: Tiêu đề
264 263 field_project: Dự án
265 264 field_issue: Vấn đề
266 265 field_status: Trạng thái
267 266 field_notes: Ghi chú
268 267 field_is_closed: Vấn đề đóng
269 268 field_is_default: Giá trị mặc định
270 field_tracker: Dòng vấn đề
269 field_tracker: Kiểu vấn đề
271 270 field_subject: Chủ đề
272 271 field_due_date: Hết hạn
273 field_assigned_to: Gán cho
274 field_priority: Ưu tiên
272 field_assigned_to: Phân công cho
273 field_priority: Mức ưu tiên
275 274 field_fixed_version: Phiên bản
276 275 field_user: Người dùng
277 276 field_role: Quyền
278 277 field_homepage: Trang chủ
279 278 field_is_public: Công cộng
280 279 field_parent: Dự án con của
281 280 field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
282 281 field_login: Đăng nhập
283 282 field_mail_notification: Thông báo qua email
284 283 field_admin: Quản trị
285 284 field_last_login_on: Kết nối cuối
286 285 field_language: Ngôn ngữ
287 286 field_effective_date: Ngày
288 field_password: Mật
289 field_new_password: Mật mới
290 field_password_confirmation: Khẳng định lại
287 field_password: Mật khẩu
288 field_new_password: Mật khẩu mới
289 field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
291 290 field_version: Phiên bản
292 291 field_type: Kiểu
293 292 field_host: Host
294 293 field_port: Cổng
295 294 field_account: Tài khoản
296 295 field_base_dn: Base DN
297 296 field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
298 297 field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
299 298 field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
300 299 field_attr_mail: Thuộc tính Email
301 300 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
302 301 field_start_date: Bắt đầu
303 302 field_done_ratio: Tiến độ
304 303 field_auth_source: Chế độ xác thực
305 field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
304 field_hide_mail: Không hiện email của tôi
306 305 field_comments: Bình luận
307 306 field_url: URL
308 307 field_start_page: Trang bắt đầu
309 308 field_subproject: Dự án con
310 309 field_hours: Giờ
311 310 field_activity: Hoạt động
312 311 field_spent_on: Ngày
313 312 field_identifier: Mã nhận dạng
314 field_is_filter: Dùng như một lọc
315 field_issue_to: Vấn đền liên quan
313 field_is_filter: Dùng như bộ lọc
314 field_issue_to: Vấn đề liên quan
316 315 field_delay: Độ trễ
317 316 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
318 317 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
319 field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
318 field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
320 319 field_column_names: Cột
321 320 field_time_zone: Múi giờ
322 321 field_searchable: Tìm kiếm được
323 322 field_default_value: Giá trị mặc định
324 323 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
325 324 field_parent_title: Trang mẹ
326 325
327 326 setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
328 327 setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
329 328 setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
330 329 setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
331 330 setting_login_required: Cần đăng nhập
332 331 setting_self_registration: Tự chứng thực
333 332 setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
334 333 setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
335 334 setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
336 335 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
337 336 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
338 337 setting_text_formatting: Định dạng bài viết
339 338 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
340 339 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
341 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
340 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
342 341 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
343 342 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
344 343 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
345 344 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
346 345 setting_autologin: Tự động đăng nhập
347 346 setting_date_format: Định dạng ngày
348 347 setting_time_format: Định dạng giờ
349 348 setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
350 349 setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
351 350 setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
352 351 setting_protocol: Giao thức
353 352 setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
354 353 setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
355 354 setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
356 355 setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
357 356 setting_enabled_scm: Cho phép SCM
358 357 setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
359 358 setting_mail_handler_api_key: Mã số API
360 359 setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
361 360
362 361 project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
363 362 project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
364 363 project_module_news: Tin tức
365 364 project_module_documents: Tài liệu
366 365 project_module_files: Tập tin
367 366 project_module_wiki: Wiki
368 367 project_module_repository: Kho lưu trữ
369 368 project_module_boards: Diễn đàn
370 369
371 370 label_user: Tài khoản
372 371 label_user_plural: Tài khoản
373 372 label_user_new: Tài khoản mới
374 373 label_project: Dự án
375 374 label_project_new: Dự án mới
376 375 label_project_plural: Dự án
377 376 label_x_projects:
378 377 zero: không có dự án
379 378 one: một dự án
380 379 other: "%{count} dự án"
381 380 label_project_all: Mọi dự án
382 381 label_project_latest: Dự án mới nhất
383 382 label_issue: Vấn đề
384 383 label_issue_new: Tạo vấn đề mới
385 384 label_issue_plural: Vấn đề
386 385 label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
387 386 label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
388 387 label_issue_added: Đã thêm vấn đề
389 388 label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
390 389 label_document: Tài liệu
391 390 label_document_new: Tài liệu mới
392 391 label_document_plural: Tài liệu
393 392 label_document_added: Đã thêm tài liệu
394 393 label_role: Vai trò
395 394 label_role_plural: Vai trò
396 395 label_role_new: Vai trò mới
397 396 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
398 397 label_member: Thành viên
399 398 label_member_new: Thành viên mới
400 399 label_member_plural: Thành viên
401 label_tracker: Dòng vấn đề
402 label_tracker_plural: Dòng vấn đề
403 label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
400 label_tracker: Kiểu vấn đề
401 label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
402 label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
404 403 label_workflow: Quy trình làm việc
405 404 label_issue_status: Trạng thái vấn đề
406 405 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
407 406 label_issue_status_new: Thêm trạng thái
408 407 label_issue_category: Chủ đề
409 408 label_issue_category_plural: Chủ đề
410 409 label_issue_category_new: Chủ đề mới
411 410 label_custom_field: Trường tùy biến
412 411 label_custom_field_plural: Trường tùy biến
413 412 label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
414 413 label_enumerations: Liệt kê
415 414 label_enumeration_new: Thêm giá trị
416 415 label_information: Thông tin
417 416 label_information_plural: Thông tin
418 417 label_please_login: Vui lòng đăng nhập
419 418 label_register: Đăng ký
420 419 label_password_lost: Phục hồi mật mã
421 420 label_home: Trang chính
422 421 label_my_page: Trang riêng
423 422 label_my_account: Cá nhân
424 423 label_my_projects: Dự án của bạn
425 424 label_administration: Quản trị
426 425 label_login: Đăng nhập
427 426 label_logout: Thoát
428 427 label_help: Giúp đỡ
429 label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
430 label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
428 label_reported_issues: Công việc bạn phân công
429 label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
431 430 label_last_login: Kết nối cuối
432 431 label_registered_on: Ngày tham gia
433 432 label_activity: Hoạt động
434 433 label_overall_activity: Tất cả hoạt động
435 434 label_new: Mới
436 435 label_logged_as: Tài khoản »
437 436 label_environment: Môi trường
438 437 label_authentication: Xác thực
439 438 label_auth_source: Chế độ xác thực
440 439 label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
441 440 label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
442 441 label_subproject_plural: Dự án con
443 442 label_and_its_subprojects: "%{value} dự án con"
444 443 label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
445 444 label_list: Danh sách
446 445 label_date: Ngày
447 446 label_integer: Số nguyên
448 447 label_float: Số thực
449 448 label_boolean: Boolean
450 449 label_string: Văn bản
451 450 label_text: Văn bản dài
452 451 label_attribute: Thuộc tính
453 452 label_attribute_plural: Các thuộc tính
454 453 label_no_data: Chưa có thông tin gì
455 454 label_change_status: Đổi trạng thái
456 455 label_history: Lược sử
457 456 label_attachment: Tập tin
458 457 label_attachment_new: Thêm tập tin mới
459 458 label_attachment_delete: Xóa tập tin
460 459 label_attachment_plural: Tập tin
461 460 label_file_added: Đã thêm tập tin
462 461 label_report: Báo cáo
463 462 label_report_plural: Báo cáo
464 463 label_news: Tin tức
465 464 label_news_new: Thêm tin
466 465 label_news_plural: Tin tức
467 466 label_news_latest: Tin mới
468 467 label_news_view_all: Xem mọi tin
469 468 label_news_added: Đã thêm tin
470 469 label_settings: Thiết lập
471 470 label_overview: Tóm tắt
472 471 label_version: Phiên bản
473 472 label_version_new: Phiên bản mới
474 473 label_version_plural: Phiên bản
475 474 label_confirmation: Khẳng định
476 475 label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
477 476 label_read: Đọc...
478 477 label_public_projects: Các dự án công cộng
479 478 label_open_issues: mở
480 479 label_open_issues_plural: mở
481 480 label_closed_issues: đóng
482 481 label_closed_issues_plural: đóng
483 482 label_x_open_issues_abbr_on_total:
484 483 zero: "0 mở / %{total}"
485 484 one: "1 mở / %{total}"
486 485 other: "%{count} mở / %{total}"
487 486 label_x_open_issues_abbr:
488 487 zero: 0 mở
489 488 one: 1 mở
490 489 other: "%{count} mở"
491 490 label_x_closed_issues_abbr:
492 491 zero: 0 đóng
493 492 one: 1 đóng
494 493 other: "%{count} đóng"
495 494 label_total: Tổng cộng
496 495 label_permissions: Quyền
497 496 label_current_status: Trạng thái hiện tại
498 497 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
499 label_all: tất cả
498 label_all: Tất cả
500 499 label_none: không
501 500 label_nobody: Chẳng ai
502 501 label_next: Sau
503 502 label_previous: Trước
504 503 label_used_by: Được dùng bởi
505 504 label_details: Chi tiết
506 505 label_add_note: Thêm ghi chú
507 506 label_per_page: Mỗi trang
508 507 label_calendar: Lịch
509 508 label_months_from: tháng từ
510 509 label_gantt: Biểu đồ sự kiện
511 510 label_internal: Nội bộ
512 511 label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
513 512 label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
514 513 label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
515 514 label_comment: Bình luận
516 515 label_comment_plural: Bình luận
517 516 label_x_comments:
518 517 zero: không có bình luận
519 518 one: 1 bình luận
520 519 other: "%{count} bình luận"
521 520 label_comment_add: Thêm bình luận
522 521 label_comment_added: Đã thêm bình luận
523 522 label_comment_delete: Xóa bình luận
524 523 label_query: Truy vấn riêng
525 524 label_query_plural: Truy vấn riêng
526 525 label_query_new: Truy vấn mới
527 526 label_filter_add: Thêm lọc
528 527 label_filter_plural: Bộ lọc
529 528 label_equals:
530 529 label_not_equals: không là
531 530 label_in_less_than: ít hơn
532 531 label_in_more_than: nhiều hơn
533 532 label_in: trong
534 533 label_today: hôm nay
535 534 label_all_time: mọi thời gian
536 535 label_yesterday: hôm qua
537 536 label_this_week: tuần này
538 537 label_last_week: tuần trước
539 538 label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
540 539 label_this_month: tháng này
541 540 label_last_month: tháng cuối
542 541 label_this_year: năm này
543 542 label_date_range: Thời gian
544 543 label_less_than_ago: cách đây dưới
545 544 label_more_than_ago: cách đây hơn
546 545 label_ago: cách đây
547 546 label_contains: chứa
548 547 label_not_contains: không chứa
549 548 label_day_plural: ngày
550 549 label_repository: Kho lưu trữ
551 550 label_repository_plural: Kho lưu trữ
552 551 label_browse: Duyệt
553 552 label_revision: Bản điều chỉnh
554 553 label_revision_plural: Bản điều chỉnh
555 554 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
556 555 label_added: thêm
557 556 label_modified: đổi
558 557 label_copied: chép
559 558 label_renamed: đổi tên
560 559 label_deleted: xóa
561 560 label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
562 561 label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
563 562 label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
564 563 label_max_size: Dung lượng tối đa
565 564 label_sort_highest: Lên trên cùng
566 565 label_sort_higher: Dịch lên
567 566 label_sort_lower: Dịch xuống
568 567 label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
569 568 label_roadmap: Kế hoạch
570 569 label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
571 570 label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
572 571 label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
573 572 label_search: Tìm
574 573 label_result_plural: Kết quả
575 574 label_all_words: Mọi từ
576 575 label_wiki: Wiki
577 576 label_wiki_edit: Sửa Wiki
578 577 label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
579 578 label_wiki_page: Trang wiki
580 579 label_wiki_page_plural: Trang wiki
581 580 label_index_by_title: Danh sách theo tên
582 581 label_index_by_date: Danh sách theo ngày
583 582 label_current_version: Bản hiện tại
584 583 label_preview: Xem trước
585 584 label_feed_plural: Nguồn cấp tin
586 585 label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
587 586 label_issue_tracking: Vấn đề
588 587 label_spent_time: Thời gian
589 588 label_f_hour: "%{value} giờ"
590 589 label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
591 590 label_time_tracking: Theo dõi thời gian
592 591 label_change_plural: Thay đổi
593 592 label_statistics: Thống kê
594 593 label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
595 594 label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
596 595 label_view_diff: So sánh
597 596 label_diff_inline: inline
598 597 label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
599 598 label_options: Tùy chọn
600 599 label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
601 600 label_permissions_report: Thống kê các quyền
602 601 label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
603 602 label_related_issues: Liên quan
604 603 label_applied_status: Trạng thái áp dụng
605 604 label_loading: Đang xử lý...
606 605 label_relation_new: Quan hệ mới
607 606 label_relation_delete: Xóa quan hệ
608 607 label_relates_to: liên quan
609 608 label_duplicates: trùng với
610 609 label_duplicated_by: bị trùng bởi
611 610 label_blocks: chặn
612 611 label_blocked_by: chặn bởi
613 612 label_precedes: đi trước
614 613 label_follows: đi sau
615 614 label_end_to_start: cuối tới đầu
616 615 label_end_to_end: cuối tới cuối
617 616 label_start_to_start: đầu tớ đầu
618 617 label_start_to_end: đầu tới cuối
619 618 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
620 label_disabled: bị vô hiệu
621 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
619 label_disabled: Bị vô hiệu
620 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
622 621 label_me: tôi
623 622 label_board: Diễn đàn
624 623 label_board_new: Tạo diễn đàn mới
625 624 label_board_plural: Diễn đàn
626 625 label_topic_plural: Chủ đề
627 626 label_message_plural: Diễn đàn
628 627 label_message_last: Bài cuối
629 628 label_message_new: Tạo bài mới
630 629 label_message_posted: Đã thêm bài viết
631 630 label_reply_plural: Hồi âm
632 631 label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
633 632 label_year: Năm
634 633 label_month: Tháng
635 634 label_week: Tuần
636 635 label_date_from: Từ
637 636 label_date_to: Đến
638 637 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
639 638 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
640 639 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
641 640 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
642 label_module_plural: Mô-đun
643 label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
641 label_module_plural: Module
642 label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
644 643 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
645 644 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
646 645 label_file_plural: Tập tin
647 646 label_changeset_plural: Thay đổi
648 647 label_default_columns: Cột mặc định
649 648 label_no_change_option: (không đổi)
650 649 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
651 650 label_theme: Giao diện
652 651 label_default: Mặc định
653 652 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
654 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
653 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
655 654 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
656 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
655 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
657 656 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
658 657 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
659 658 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
660 659 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
661 660 label_age: Thời gian
662 661 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
663 662 label_general: Tổng quan
664 663 label_more: Chi tiết
665 664 label_scm: SCM
666 label_plugins: Mô-đun
665 label_plugins: Module
667 666 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
668 label_downloads_abbr: Tải về
667 label_downloads_abbr: Số lượng Download
669 668 label_optional_description: Mô tả bổ sung
670 669 label_add_another_file: Thêm tập tin khác
671 670 label_preferences: Cấu hình
672 671 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
673 672 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
674 673 label_planning: Kế hoạch
675 674 label_incoming_emails: Nhận mail
676 675 label_generate_key: Tạo mã
677 676 label_issue_watchers: Theo dõi
678 677
679 678 button_login: Đăng nhập
680 679 button_submit: Gửi
681 680 button_save: Lưu
682 681 button_check_all: Đánh dấu tất cả
683 682 button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
684 683 button_delete: Xóa
685 684 button_create: Tạo
686 685 button_test: Kiểm tra
687 686 button_edit: Sửa
688 687 button_add: Thêm
689 688 button_change: Đổi
690 689 button_apply: Áp dụng
691 690 button_clear: Xóa
692 691 button_lock: Khóa
693 692 button_unlock: Mở khóa
694 693 button_download: Tải về
695 694 button_list: Liệt kê
696 695 button_view: Xem
697 696 button_move: Chuyển
698 697 button_back: Quay lại
699 698 button_cancel: Bỏ qua
700 699 button_activate: Kích hoạt
701 700 button_sort: Sắp xếp
702 701 button_log_time: Thêm thời gian
703 702 button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
704 703 button_watch: Theo dõi
705 704 button_unwatch: Bỏ theo dõi
706 705 button_reply: Trả lời
707 706 button_archive: Đóng băng
708 707 button_unarchive: Xả băng
709 708 button_reset: Tạo lại
710 709 button_rename: Đổi tên
711 710 button_change_password: Đổi mật mã
712 button_copy: Chép
711 button_copy: Sao chép
713 712 button_annotate: Chú giải
714 713 button_update: Cập nhật
715 714 button_configure: Cấu hình
716 715 button_quote: Trích dẫn
717 716
718 status_active: hoạt động
719 status_registered: đăng ký
720 status_locked: khóa
717 status_active: Đang hoạt động
718 status_registered: Mới đăng ký
719 status_locked: Đã khóa
721 720
722 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
721 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
723 722 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
724 723 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
725 724 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
726 725 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
727 726 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
728 727 text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
729 728 text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
730 729 text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
731 730 text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
732 731 text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} tự."
733 732 text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} tự."
734 733 text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} %{max} tự."
735 734 text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
736 735 text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
737 736 text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
738 737 text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
739 738 text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
740 739 text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
741 740 text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
742 741 text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm ?"
743 742 text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
744 743 text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
745 744 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng theo dõi hoặc liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
746 745 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi được sau khi đã nạp."
747 746 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
748 747 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
749 748 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
750 text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
749 text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
751 750 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
752 751 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
753 752 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
754 753 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm tiếp ?"
755 754 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
756 755 text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
757 756 text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
758 757 text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
759 758 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
760 759 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
761 760 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn file config/configuration.yml khởi động lại để kích hoạt chúng."
762 761
763 default_role_manager: Điều hành
764 default_role_developer: Phát triển
762 default_role_manager: 'Điều hành '
763 default_role_developer: 'Phát triển '
765 764 default_role_reporter: Báo cáo
766 765 default_tracker_bug: Lỗi
767 766 default_tracker_feature: Tính năng
768 767 default_tracker_support: Hỗ trợ
769 768 default_issue_status_new: Mới
770 769 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
771 default_issue_status_resolved: Quyết tâm
770 default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
772 771 default_issue_status_feedback: Phản hồi
773 default_issue_status_closed: Đóng
772 default_issue_status_closed: Đã đóng
774 773 default_issue_status_rejected: Từ chối
775 774 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
776 775 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
777 776 default_priority_low: Thấp
778 777 default_priority_normal: Bình thường
779 778 default_priority_high: Cao
780 779 default_priority_urgent: Khẩn cấp
781 780 default_priority_immediate: Trung bình
782 781 default_activity_design: Thiết kế
783 782 default_activity_development: Phát triển
784 783
785 784 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
786 enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
787 enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
785 enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
786 enumeration_activities: Hoạt động
788 787
789 setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
788 setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
790 789 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
791 790 permission_edit_project: Chỉnh dự án
792 permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
791 permission_select_project_modules: Chọn Module
793 792 permission_manage_members: Quản lý thành viên
794 793 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
795 794 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
796 795 permission_add_issues: Thêm vấn đề
797 796 permission_edit_issues: Sửa vấn đề
798 797 permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
799 798 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
800 799 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
801 800 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
802 801 permission_move_issues: Chuyển vấn đề
803 802 permission_delete_issues: Xóa vấn đề
804 permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
803 permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
805 804 permission_save_queries: Lưu truy vấn
806 805 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
807 806 permission_view_calendar: Xem lịch
808 permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
807 permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
809 808 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
810 permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
811 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
809 permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
810 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
812 811 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
813 812 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
814 813 permission_manage_news: Quản lý tin mới
815 814 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
816 815 permission_view_documents: Xem tài liệu
817 816 permission_manage_files: Quản lý tập tin
818 817 permission_view_files: Xem tập tin
819 818 permission_manage_wiki: Quản lý wiki
820 819 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
821 820 permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
822 821 permission_view_wiki_pages: Xem wiki
823 822 permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
824 823 permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
825 824 permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
826 825 permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
827 826 permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
828 827 permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
829 828 permission_view_changesets: Xem các thay đổi
830 829 permission_commit_access: Truy cập commit
831 830 permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
832 831 permission_view_messages: Xem bài viết
833 832 permission_add_messages: Gửi bài viết
834 833 permission_edit_messages: Sửa bài viết
835 834 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
836 835 permission_delete_messages: Xóa bài viết
837 836 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
838 837 label_example: Ví dụ
839 text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên email sẽ được tự động ánh xạ."
838 text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên email sẽ được tự động ánh xạ."
840 839 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
841 840 label_user_activity: "%{value} hoạt động"
842 841 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
843 842 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do vượt qua giới hạn kích thước thể hiển thị.'
844 843 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
845 844 text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
846 845 warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
847 846 button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
848 847 text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
849 848 label_display: Hiển thị
850 849 field_editable: Có thể sửa được
851 850 setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
852 851 setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
853 852 field_watcher: Người quan sát
854 853 setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
855 854 field_identity_url: OpenID URL
856 855 label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
857 856 field_content: Nội dung
858 857 label_descending: Giảm dần
859 858 label_sort: Sắp xếp
860 859 label_ascending: Tăng dần
861 860 label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
862 861 label_greater_or_equal: ">="
863 862 label_less_or_equal: "<="
864 863 text_wiki_page_destroy_question: "Trang này %{descendants} trang con trang cháu. Bạn muốn làm tiếp?"
865 864 text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
866 865 text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
867 866 text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
868 867 setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
869 868 field_group_by: Nhóm kết quả bởi
870 869 mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
871 870 label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
872 871 mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
873 872 mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
874 873 label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
875 874 mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
876 875 permission_add_project: Tạo dự án
877 876 setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
878 877 label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
879 878 label_tag: Thẻ
880 879 label_branch: Nhánh
881 880 error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
882 881 error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
883 882 text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
884 883 text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
885 884 text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
886 885 label_group_plural: Các nhóm
887 886 label_group: Nhóm
888 887 label_group_new: Thêm nhóm
889 888 label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
890 889 text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
891 890 field_active: Tích cực
892 891 enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
893 892 permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
894 893 version_status_closed: đóng
895 894 version_status_locked: khóa
896 895 version_status_open: mở
897 896 error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
898 897 label_user_anonymous: Ẩn danh
899 898 button_move_and_follow: Di chuyển và theo
900 899 setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
901 900 setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
902 901 field_sharing: Chia sẻ
903 902 label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
904 903 label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
905 904 label_version_sharing_descendants: Với dự án con
906 905 label_version_sharing_tree: Với cây dự án
907 906 label_version_sharing_none: Không chia sẻ
908 907 error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
909 908 button_duplicate: Nhân đôi
910 909 button_copy_and_follow: Sao chép và theo
911 910 label_copy_source: Nguồn
912 911 setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
913 912 setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
914 913 error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
915 914 error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
916 915 setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
917 916 label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
918 917 label_copy_target: Đích
919 918 notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
920 919 error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
921 920 label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
922 921 setting_start_of_week: Định dạng lịch
923 922 permission_view_issues: Xem Vấn đề
924 923 label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
925 924 label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
926 925 label_api_access_key: Khoá truy cập API
927 926 label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
928 927 label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS
929 928 notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
930 929 setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
931 930 label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
932 931 label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS
933 932 button_show: Hiện
934 933 text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
935 934 setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
936 935 permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
937 936 label_subproject_new: Thêm dự án con
938 937 text_own_membership_delete_confirmation: |-
939 938 Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
940 939 Bạn có muốn tiếp tục?
941 940 label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
942 941 label_board_sticky: Chú ý
943 942 label_board_locked: Đã khóa
944 943 permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
945 944 setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
946 945 permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
947 946 error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
948 947 label_profile: Hồ sơ
949 948 permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
950 949 field_parent_issue: Tác vụ cha
951 950 label_subtask_plural: Tác vụ con
952 951 label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
953 952 error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
954 953 error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
955 954 error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
956 955 error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
957 956 field_principal: Chủ yếu
958 957 label_my_page_block: Block trang của tôi
959 958 notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
960 959 text_zoom_out: Thu nhỏ
961 960 text_zoom_in: Phóng to
962 961 notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
963 962 label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
964 963 field_time_entries: Log time
965 964 project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
966 965 project_module_calendar: Lịch
967 966 button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
968 967 text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
969 968 field_text: Trường văn bản
970 969 label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
971 970 setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
972 971 label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
973 972 label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
974 973 label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
975 974 field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
976 975 field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
977 976 notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
978 977 label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
979 978 label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
980 979 field_visible: Nhìn thấy
981 980 setting_emails_header: Tiêu đề Email
982 981 setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
983 982 text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
984 983 setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
985 984 notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi đã vượt qua lượng thông tin tối đa thể hiển thị :(%{max})"
986 985 setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
987 986 description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
988 987 field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
989 988 text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
990 989 label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
991 990 text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
992 991 label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
993 992 button_expand_all: Mở rộng tất cả
994 993 button_collapse_all: Thu gọn tất cả
995 994 label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
996 995 label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
997 996 label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
998 997 text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
999 998 label_role_anonymous: Ẩn danh
1000 999 label_role_non_member: Không là thành viên
1001 1000 label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
1002 1001 label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
1003 1002 label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
1004 1003 label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
1005 1004 field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
1006 1005 label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
1007 1006 permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
1008 1007 field_is_private: Riêng tư
1009 1008 permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
1010 1009 label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
1011 1010 text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
1012 1011 field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1013 1012 field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1014 1013 text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1015 1014 field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1016 1015 field_root_directory: Thư mục gốc
1017 1016 field_cvs_module: Module
1018 1017 field_cvsroot: CVSROOT
1019 1018 text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1020 1019 text_scm_command: Lệnh
1021 1020 text_scm_command_version: Phiên bản
1022 1021 label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
1023 1022 text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1024 1023 text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
1025 1024 notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
1026 1025 label_between: Ở giữa
1027 1026 setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
1028 1027 label_diff: Sự khác nhau
1029 1028 text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1030 1029 description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1031 1030 description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1032 1031 description_filter: Lọc
1033 1032 description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1034 1033 description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
1035 1034 description_message_content: Nội dung thông điệp
1036 1035 description_available_columns: Các cột có sẵn
1037 1036 description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
1038 1037 description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
1039 1038 description_search: Trường tìm kiếm
1040 1039 description_notes: Các chú ý
1041 1040 description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
1042 1041 description_choose_project: Các dự án
1043 1042 description_date_to: Nhập ngày kết thúc
1044 1043 description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1045 1044 description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1046 1045 label_parent_revision: Cha
1047 1046 label_child_revision: Con
1048 1047 error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1049 1048 setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1050 1049 button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1051 1050 setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
1052 1051 description_all_columns: Các cột
1053 1052 button_export: Export
1054 1053 label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1055 1054 error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1056 1055 notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1057 1056 label_x_issues:
1058 1057 zero: 0 vấn đề
1059 1058 one: 1 vấn đề
1060 1059 other: "%{count} vấn đề"
1061 1060 label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1062 1061 field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1063 1062 label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1064 1063 label_item_position: "%{position}/%{count}"
1065 1064 label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1066 1065 text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1067 1066 field_multiple: Nhiều giá trị
1068 1067 setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1069 1068 text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
1070 1069 text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1071 1070 notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1072 1071 text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi hiển thị lại %{link}"
1073 1072 permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
1074 1073 field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1075 1074 label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1076 1075 notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1077 1076 button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1078 1077 setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1079 1078 text_account_destroy_confirmation: |-
1080 1079 Bạn đồng ý không ?
1081 1080 Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1082 1081 error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
1083 1082 text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này thể gây hiệu hóa Session hiện tại"
1084 1083 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1085 1084 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1086 1085 label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1087 1086 permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1088 1087 label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
1089 1088 button_close: Đóng
1090 1089 button_reopen: Mở lại
1091 1090 project_status_active: Kích hoạt
1092 1091 project_status_closed: Đã đóng
1093 1092 project_status_archived: Lưu trữ
1094 1093 text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1095 1094 notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1096 1095 field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1097 1096 field_timeout: Quá hạn
1098 1097 setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1099 1098 setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1100 1099 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1101 1100 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1102 1101 label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1103 1102 label_fields_permissions: Cho phép các trường
1104 1103 label_readonly: Chỉ đọc
1105 1104 label_required: Yêu cầu
1106 1105 text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1107 1106 field_board_parent: Diễn đàn cha
1108 1107 label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1109 1108 label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1110 1109 label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1111 1110 label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1112 1111 label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1113 1112 label_copied_to: Sao chép đến
1114 1113 label_copied_from: Sao chép từ
1115 1114 label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
1116 1115 label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
1117 1116 field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1118 1117 permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1119 1118 permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1120 1119 label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
1121 1120 label_any: tất cả
1122 1121 label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
1123 1122 setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
1124 1123 label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
1125 1124 label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
1126 1125 label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
1127 1126 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
1128 1127 button_hide: Ẩn
1129 1128 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
1130 1129 label_in_the_next_days: Trong tương lai
1131 1130 label_in_the_past_days: Trong quá khứ
1132 1131 label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
1133 1132 text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
1134 1133 label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
1135 1134 permission_add_documents: Thêm tài liệu
1136 1135 permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
1137 1136 permission_delete_documents: Xóa tài liệu
1138 1137 label_gantt_progress_line: Tiến độ
1139 1138 setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
1140 1139 field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
1141 1140 field_closed_on: Đã đóng
1142 1141 field_generate_password: Generate password
General Comments 0
You need to be logged in to leave comments. Login now