@@ -236,14 +236,13 vi: | |||
|
236 | 236 | mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" |
|
237 | 237 | mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" |
|
238 | 238 | mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" |
|
239 |
mail_body_reminder: "%{count} |
|
|
239 | mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" | |
|
240 | 240 | |
|
241 | ||
|
242 | field_name: Tên | |
|
241 | field_name: Tên dự án | |
|
243 | 242 | field_description: Mô tả |
|
244 | 243 | field_summary: Tóm tắt |
|
245 | 244 | field_is_required: Bắt buộc |
|
246 |
field_firstname: Tên |
|
|
245 | field_firstname: Tên đệm và Tên | |
|
247 | 246 | field_lastname: Họ |
|
248 | 247 | field_mail: Email |
|
249 | 248 | field_filename: Tập tin |
@@ -267,11 +266,11 vi: | |||
|
267 | 266 | field_notes: Ghi chú |
|
268 | 267 | field_is_closed: Vấn đề đóng |
|
269 | 268 | field_is_default: Giá trị mặc định |
|
270 |
field_tracker: |
|
|
269 | field_tracker: Kiểu vấn đề | |
|
271 | 270 | field_subject: Chủ đề |
|
272 | 271 | field_due_date: Hết hạn |
|
273 |
field_assigned_to: |
|
|
274 |
field_priority: |
|
|
272 | field_assigned_to: Phân công cho | |
|
273 | field_priority: Mức ưu tiên | |
|
275 | 274 | field_fixed_version: Phiên bản |
|
276 | 275 | field_user: Người dùng |
|
277 | 276 | field_role: Quyền |
@@ -285,9 +284,9 vi: | |||
|
285 | 284 | field_last_login_on: Kết nối cuối |
|
286 | 285 | field_language: Ngôn ngữ |
|
287 | 286 | field_effective_date: Ngày |
|
288 |
field_password: Mật |
|
|
289 |
field_new_password: Mật |
|
|
290 |
field_password_confirmation: |
|
|
287 | field_password: Mật khẩu | |
|
288 | field_new_password: Mật khẩu mới | |
|
289 | field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu | |
|
291 | 290 | field_version: Phiên bản |
|
292 | 291 | field_type: Kiểu |
|
293 | 292 | field_host: Host |
@@ -302,7 +301,7 vi: | |||
|
302 | 301 | field_start_date: Bắt đầu |
|
303 | 302 | field_done_ratio: Tiến độ |
|
304 | 303 | field_auth_source: Chế độ xác thực |
|
305 |
field_hide_mail: Không |
|
|
304 | field_hide_mail: Không hiện email của tôi | |
|
306 | 305 | field_comments: Bình luận |
|
307 | 306 | field_url: URL |
|
308 | 307 | field_start_page: Trang bắt đầu |
@@ -311,12 +310,12 vi: | |||
|
311 | 310 | field_activity: Hoạt động |
|
312 | 311 | field_spent_on: Ngày |
|
313 | 312 | field_identifier: Mã nhận dạng |
|
314 |
field_is_filter: Dùng như |
|
|
315 |
field_issue_to: Vấn đề |
|
|
313 | field_is_filter: Dùng như bộ lọc | |
|
314 | field_issue_to: Vấn đề liên quan | |
|
316 | 315 | field_delay: Độ trễ |
|
317 | 316 | field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này |
|
318 | 317 | field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có |
|
319 |
field_estimated_hours: Thời gian ước |
|
|
318 | field_estimated_hours: Thời gian ước lượng | |
|
320 | 319 | field_column_names: Cột |
|
321 | 320 | field_time_zone: Múi giờ |
|
322 | 321 | field_searchable: Tìm kiếm được |
@@ -338,7 +337,7 vi: | |||
|
338 | 337 | setting_text_formatting: Định dạng bài viết |
|
339 | 338 | setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki |
|
340 | 339 | setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed |
|
341 |
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là c |
|
|
340 | setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public | |
|
342 | 341 | setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits |
|
343 | 342 | setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa |
|
344 | 343 | setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo |
@@ -398,9 +397,9 vi: | |||
|
398 | 397 | label_member: Thành viên |
|
399 | 398 | label_member_new: Thành viên mới |
|
400 | 399 | label_member_plural: Thành viên |
|
401 |
label_tracker: |
|
|
402 |
label_tracker_plural: |
|
|
403 |
label_tracker_new: Tạo |
|
|
400 | label_tracker: Kiểu vấn đề | |
|
401 | label_tracker_plural: Kiểu vấn đề | |
|
402 | label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới | |
|
404 | 403 | label_workflow: Quy trình làm việc |
|
405 | 404 | label_issue_status: Trạng thái vấn đề |
|
406 | 405 | label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề |
@@ -426,8 +425,8 vi: | |||
|
426 | 425 | label_login: Đăng nhập |
|
427 | 426 | label_logout: Thoát |
|
428 | 427 | label_help: Giúp đỡ |
|
429 |
label_reported_issues: |
|
|
430 |
label_assigned_to_me_issues: |
|
|
428 | label_reported_issues: Công việc bạn phân công | |
|
429 | label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công | |
|
431 | 430 | label_last_login: Kết nối cuối |
|
432 | 431 | label_registered_on: Ngày tham gia |
|
433 | 432 | label_activity: Hoạt động |
@@ -496,7 +495,7 vi: | |||
|
496 | 495 | label_permissions: Quyền |
|
497 | 496 | label_current_status: Trạng thái hiện tại |
|
498 | 497 | label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép |
|
499 |
label_all: |
|
|
498 | label_all: Tất cả | |
|
500 | 499 | label_none: không |
|
501 | 500 | label_nobody: Chẳng ai |
|
502 | 501 | label_next: Sau |
@@ -617,8 +616,8 vi: | |||
|
617 | 616 | label_start_to_start: đầu tớ đầu |
|
618 | 617 | label_start_to_end: đầu tới cuối |
|
619 | 618 | label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập |
|
620 |
label_disabled: |
|
|
621 |
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã |
|
|
619 | label_disabled: Bị vô hiệu | |
|
620 | label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành | |
|
622 | 621 | label_me: tôi |
|
623 | 622 | label_board: Diễn đàn |
|
624 | 623 | label_board_new: Tạo diễn đàn mới |
@@ -639,8 +638,8 vi: | |||
|
639 | 638 | label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" |
|
640 | 639 | label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra |
|
641 | 640 | label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" |
|
642 |
label_module_plural: M |
|
|
643 |
label_added_time_by: " |
|
|
641 | label_module_plural: Module | |
|
642 | label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}" | |
|
644 | 643 | label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" |
|
645 | 644 | label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... |
|
646 | 645 | label_file_plural: Tập tin |
@@ -651,9 +650,9 vi: | |||
|
651 | 650 | label_theme: Giao diện |
|
652 | 651 | label_default: Mặc định |
|
653 | 652 | label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề |
|
654 |
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của |
|
|
653 | label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi" | |
|
655 | 654 | label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." |
|
656 |
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính |
|
|
655 | label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện" | |
|
657 | 656 | label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email |
|
658 | 657 | label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công |
|
659 | 658 | label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động |
@@ -663,9 +662,9 vi: | |||
|
663 | 662 | label_general: Tổng quan |
|
664 | 663 | label_more: Chi tiết |
|
665 | 664 | label_scm: SCM |
|
666 |
label_plugins: M |
|
|
665 | label_plugins: Module | |
|
667 | 666 | label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP |
|
668 |
label_downloads_abbr: |
|
|
667 | label_downloads_abbr: Số lượng Download | |
|
669 | 668 | label_optional_description: Mô tả bổ sung |
|
670 | 669 | label_add_another_file: Thêm tập tin khác |
|
671 | 670 | label_preferences: Cấu hình |
@@ -709,17 +708,17 vi: | |||
|
709 | 708 | button_reset: Tạo lại |
|
710 | 709 | button_rename: Đổi tên |
|
711 | 710 | button_change_password: Đổi mật mã |
|
712 |
button_copy: |
|
|
711 | button_copy: Sao chép | |
|
713 | 712 | button_annotate: Chú giải |
|
714 | 713 | button_update: Cập nhật |
|
715 | 714 | button_configure: Cấu hình |
|
716 | 715 | button_quote: Trích dẫn |
|
717 | 716 | |
|
718 | status_active: hoạt động | |
|
719 | status_registered: đăng ký | |
|
720 | status_locked: khóa | |
|
717 | status_active: Đang hoạt động | |
|
718 | status_registered: Mới đăng ký | |
|
719 | status_locked: Đã khóa | |
|
721 | 720 | |
|
722 |
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email |
|
|
721 | text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi. | |
|
723 | 722 | text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ |
|
724 | 723 | text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế |
|
725 | 724 | text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? |
@@ -747,7 +746,7 vi: | |||
|
747 | 746 | text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định |
|
748 | 747 | text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." |
|
749 | 748 | text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' |
|
750 |
text_select_project_modules: 'Chọn các m |
|
|
749 | text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:' | |
|
751 | 750 | text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định |
|
752 | 751 | text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm |
|
753 | 752 | text_rmagick_available: Trạng thái RMagick |
@@ -760,17 +759,17 vi: | |||
|
760 | 759 | text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' |
|
761 | 760 | text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." |
|
762 | 761 | |
|
763 | default_role_manager: Điều hành | |
|
764 | default_role_developer: Phát triển | |
|
762 | default_role_manager: 'Điều hành ' | |
|
763 | default_role_developer: 'Phát triển ' | |
|
765 | 764 | default_role_reporter: Báo cáo |
|
766 | 765 | default_tracker_bug: Lỗi |
|
767 | 766 | default_tracker_feature: Tính năng |
|
768 | 767 | default_tracker_support: Hỗ trợ |
|
769 | 768 | default_issue_status_new: Mới |
|
770 | 769 | default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành |
|
771 |
default_issue_status_resolved: |
|
|
770 | default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết | |
|
772 | 771 | default_issue_status_feedback: Phản hồi |
|
773 | default_issue_status_closed: Đóng | |
|
772 | default_issue_status_closed: Đã đóng | |
|
774 | 773 | default_issue_status_rejected: Từ chối |
|
775 | 774 | default_doc_category_user: Tài liệu người dùng |
|
776 | 775 | default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật |
@@ -783,13 +782,13 vi: | |||
|
783 | 782 | default_activity_development: Phát triển |
|
784 | 783 | |
|
785 | 784 | enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề |
|
786 |
enumeration_doc_categories: |
|
|
787 |
enumeration_activities: Hoạt động |
|
|
785 | enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu | |
|
786 | enumeration_activities: Hoạt động | |
|
788 | 787 | |
|
789 |
setting_plain_text_mail: |
|
|
788 | setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) | |
|
790 | 789 | setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar |
|
791 | 790 | permission_edit_project: Chỉnh dự án |
|
792 |
permission_select_project_modules: Chọn |
|
|
791 | permission_select_project_modules: Chọn Module | |
|
793 | 792 | permission_manage_members: Quản lý thành viên |
|
794 | 793 | permission_manage_versions: Quản lý phiên bản |
|
795 | 794 | permission_manage_categories: Quản lý chủ đề |
@@ -801,14 +800,14 vi: | |||
|
801 | 800 | permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân |
|
802 | 801 | permission_move_issues: Chuyển vấn đề |
|
803 | 802 | permission_delete_issues: Xóa vấn đề |
|
804 |
permission_manage_public_queries: Quản lý truy |
|
|
803 | permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng | |
|
805 | 804 | permission_save_queries: Lưu truy vấn |
|
806 | 805 | permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện |
|
807 | 806 | permission_view_calendar: Xem lịch |
|
808 |
permission_view_issue_watchers: Xem |
|
|
807 | permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi | |
|
809 | 808 | permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi |
|
810 |
permission_log_time: Lưu thời gian đã |
|
|
811 |
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã |
|
|
809 | permission_log_time: Lưu thời gian đã qua | |
|
810 | permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua | |
|
812 | 811 | permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian |
|
813 | 812 | permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu |
|
814 | 813 | permission_manage_news: Quản lý tin mới |
@@ -836,7 +835,7 vi: | |||
|
836 | 835 | permission_delete_messages: Xóa bài viết |
|
837 | 836 | permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân |
|
838 | 837 | label_example: Ví dụ |
|
839 |
text_repository_usernames_mapping: " |
|
|
838 | text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." | |
|
840 | 839 | permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp |
|
841 | 840 | label_user_activity: "%{value} hoạt động" |
|
842 | 841 | label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" |
General Comments 0
You need to be logged in to leave comments.
Login now