@@ -1,1141 +1,1140 | |||||
1 | # Vietnamese translation for Ruby on Rails |
|
1 | # Vietnamese translation for Ruby on Rails | |
2 | # by |
|
2 | # by | |
3 | # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com) |
|
3 | # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com) | |
4 | # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master) |
|
4 | # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master) | |
5 | # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org) |
|
5 | # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org) | |
6 |
|
6 | |||
7 | vi: |
|
7 | vi: | |
8 | number: |
|
8 | number: | |
9 | # Used in number_with_delimiter() |
|
9 | # Used in number_with_delimiter() | |
10 | # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human' |
|
10 | # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human' | |
11 | format: |
|
11 | format: | |
12 | # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5) |
|
12 | # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5) | |
13 | separator: "," |
|
13 | separator: "," | |
14 | # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three) |
|
14 | # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three) | |
15 | delimiter: "." |
|
15 | delimiter: "." | |
16 | # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00) |
|
16 | # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00) | |
17 | precision: 3 |
|
17 | precision: 3 | |
18 |
|
18 | |||
19 | # Used in number_to_currency() |
|
19 | # Used in number_to_currency() | |
20 | currency: |
|
20 | currency: | |
21 | format: |
|
21 | format: | |
22 | # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00) |
|
22 | # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00) | |
23 | format: "%n %u" |
|
23 | format: "%n %u" | |
24 | unit: "đồng" |
|
24 | unit: "đồng" | |
25 | # These three are to override number.format and are optional |
|
25 | # These three are to override number.format and are optional | |
26 | separator: "," |
|
26 | separator: "," | |
27 | delimiter: "." |
|
27 | delimiter: "." | |
28 | precision: 2 |
|
28 | precision: 2 | |
29 |
|
29 | |||
30 | # Used in number_to_percentage() |
|
30 | # Used in number_to_percentage() | |
31 | percentage: |
|
31 | percentage: | |
32 | format: |
|
32 | format: | |
33 | # These three are to override number.format and are optional |
|
33 | # These three are to override number.format and are optional | |
34 | # separator: |
|
34 | # separator: | |
35 | delimiter: "" |
|
35 | delimiter: "" | |
36 | # precision: |
|
36 | # precision: | |
37 |
|
37 | |||
38 | # Used in number_to_precision() |
|
38 | # Used in number_to_precision() | |
39 | precision: |
|
39 | precision: | |
40 | format: |
|
40 | format: | |
41 | # These three are to override number.format and are optional |
|
41 | # These three are to override number.format and are optional | |
42 | # separator: |
|
42 | # separator: | |
43 | delimiter: "" |
|
43 | delimiter: "" | |
44 | # precision: |
|
44 | # precision: | |
45 |
|
45 | |||
46 | # Used in number_to_human_size() |
|
46 | # Used in number_to_human_size() | |
47 | human: |
|
47 | human: | |
48 | format: |
|
48 | format: | |
49 | # These three are to override number.format and are optional |
|
49 | # These three are to override number.format and are optional | |
50 | # separator: |
|
50 | # separator: | |
51 | delimiter: "" |
|
51 | delimiter: "" | |
52 | precision: 3 |
|
52 | precision: 3 | |
53 | storage_units: |
|
53 | storage_units: | |
54 | format: "%n %u" |
|
54 | format: "%n %u" | |
55 | units: |
|
55 | units: | |
56 | byte: |
|
56 | byte: | |
57 | one: "Byte" |
|
57 | one: "Byte" | |
58 | other: "Bytes" |
|
58 | other: "Bytes" | |
59 | kb: "KB" |
|
59 | kb: "KB" | |
60 | mb: "MB" |
|
60 | mb: "MB" | |
61 | gb: "GB" |
|
61 | gb: "GB" | |
62 | tb: "TB" |
|
62 | tb: "TB" | |
63 |
|
63 | |||
64 | # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words() |
|
64 | # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words() | |
65 | datetime: |
|
65 | datetime: | |
66 | distance_in_words: |
|
66 | distance_in_words: | |
67 | half_a_minute: "30 giây" |
|
67 | half_a_minute: "30 giây" | |
68 | less_than_x_seconds: |
|
68 | less_than_x_seconds: | |
69 | one: "chưa tới 1 giây" |
|
69 | one: "chưa tới 1 giây" | |
70 | other: "chưa tới %{count} giây" |
|
70 | other: "chưa tới %{count} giây" | |
71 | x_seconds: |
|
71 | x_seconds: | |
72 | one: "1 giây" |
|
72 | one: "1 giây" | |
73 | other: "%{count} giây" |
|
73 | other: "%{count} giây" | |
74 | less_than_x_minutes: |
|
74 | less_than_x_minutes: | |
75 | one: "chưa tới 1 phút" |
|
75 | one: "chưa tới 1 phút" | |
76 | other: "chưa tới %{count} phút" |
|
76 | other: "chưa tới %{count} phút" | |
77 | x_minutes: |
|
77 | x_minutes: | |
78 | one: "1 phút" |
|
78 | one: "1 phút" | |
79 | other: "%{count} phút" |
|
79 | other: "%{count} phút" | |
80 | about_x_hours: |
|
80 | about_x_hours: | |
81 | one: "khoảng 1 giờ" |
|
81 | one: "khoảng 1 giờ" | |
82 | other: "khoảng %{count} giờ" |
|
82 | other: "khoảng %{count} giờ" | |
83 | x_hours: |
|
83 | x_hours: | |
84 | one: "1 giờ" |
|
84 | one: "1 giờ" | |
85 | other: "%{count} giờ" |
|
85 | other: "%{count} giờ" | |
86 | x_days: |
|
86 | x_days: | |
87 | one: "1 ngày" |
|
87 | one: "1 ngày" | |
88 | other: "%{count} ngày" |
|
88 | other: "%{count} ngày" | |
89 | about_x_months: |
|
89 | about_x_months: | |
90 | one: "khoảng 1 tháng" |
|
90 | one: "khoảng 1 tháng" | |
91 | other: "khoảng %{count} tháng" |
|
91 | other: "khoảng %{count} tháng" | |
92 | x_months: |
|
92 | x_months: | |
93 | one: "1 tháng" |
|
93 | one: "1 tháng" | |
94 | other: "%{count} tháng" |
|
94 | other: "%{count} tháng" | |
95 | about_x_years: |
|
95 | about_x_years: | |
96 | one: "khoảng 1 năm" |
|
96 | one: "khoảng 1 năm" | |
97 | other: "khoảng %{count} năm" |
|
97 | other: "khoảng %{count} năm" | |
98 | over_x_years: |
|
98 | over_x_years: | |
99 | one: "hơn 1 năm" |
|
99 | one: "hơn 1 năm" | |
100 | other: "hơn %{count} năm" |
|
100 | other: "hơn %{count} năm" | |
101 | almost_x_years: |
|
101 | almost_x_years: | |
102 | one: "gần 1 năm" |
|
102 | one: "gần 1 năm" | |
103 | other: "gần %{count} năm" |
|
103 | other: "gần %{count} năm" | |
104 | prompts: |
|
104 | prompts: | |
105 | year: "Năm" |
|
105 | year: "Năm" | |
106 | month: "Tháng" |
|
106 | month: "Tháng" | |
107 | day: "Ngày" |
|
107 | day: "Ngày" | |
108 | hour: "Giờ" |
|
108 | hour: "Giờ" | |
109 | minute: "Phút" |
|
109 | minute: "Phút" | |
110 | second: "Giây" |
|
110 | second: "Giây" | |
111 |
|
111 | |||
112 | activerecord: |
|
112 | activerecord: | |
113 | errors: |
|
113 | errors: | |
114 | template: |
|
114 | template: | |
115 | header: |
|
115 | header: | |
116 | one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này" |
|
116 | one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này" | |
117 | other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này" |
|
117 | other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này" | |
118 | # The variable :count is also available |
|
118 | # The variable :count is also available | |
119 | body: "Có lỗi với các mục sau:" |
|
119 | body: "Có lỗi với các mục sau:" | |
120 |
|
120 | |||
121 | # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation |
|
121 | # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation | |
122 | # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization. |
|
122 | # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization. | |
123 | messages: |
|
123 | messages: | |
124 | inclusion: "không có trong danh sách" |
|
124 | inclusion: "không có trong danh sách" | |
125 | exclusion: "đã được giành trước" |
|
125 | exclusion: "đã được giành trước" | |
126 | invalid: "không hợp lệ" |
|
126 | invalid: "không hợp lệ" | |
127 | confirmation: "không khớp với xác nhận" |
|
127 | confirmation: "không khớp với xác nhận" | |
128 | accepted: "phải được đồng ý" |
|
128 | accepted: "phải được đồng ý" | |
129 | empty: "không thể rỗng" |
|
129 | empty: "không thể rỗng" | |
130 | blank: "không thể để trắng" |
|
130 | blank: "không thể để trắng" | |
131 | too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)" |
|
131 | too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)" | |
132 | too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)" |
|
132 | too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)" | |
133 | wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)" |
|
133 | wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)" | |
134 | taken: "đã có" |
|
134 | taken: "đã có" | |
135 | not_a_number: "không phải là số" |
|
135 | not_a_number: "không phải là số" | |
136 | greater_than: "phải lớn hơn %{count}" |
|
136 | greater_than: "phải lớn hơn %{count}" | |
137 | greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}" |
|
137 | greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}" | |
138 | equal_to: "phải bằng %{count}" |
|
138 | equal_to: "phải bằng %{count}" | |
139 | less_than: "phải nhỏ hơn %{count}" |
|
139 | less_than: "phải nhỏ hơn %{count}" | |
140 | less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}" |
|
140 | less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}" | |
141 | odd: "phải là số chẵn" |
|
141 | odd: "phải là số chẵn" | |
142 | even: "phải là số lẻ" |
|
142 | even: "phải là số lẻ" | |
143 | greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu" |
|
143 | greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu" | |
144 | not_same_project: "không thuộc cùng dự án" |
|
144 | not_same_project: "không thuộc cùng dự án" | |
145 | circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận" |
|
145 | circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận" | |
146 | cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó" |
|
146 | cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó" | |
147 |
|
147 | |||
148 | direction: ltr |
|
148 | direction: ltr | |
149 | date: |
|
149 | date: | |
150 | formats: |
|
150 | formats: | |
151 | # Use the strftime parameters for formats. |
|
151 | # Use the strftime parameters for formats. | |
152 | # When no format has been given, it uses default. |
|
152 | # When no format has been given, it uses default. | |
153 | # You can provide other formats here if you like! |
|
153 | # You can provide other formats here if you like! | |
154 | default: "%d-%m-%Y" |
|
154 | default: "%d-%m-%Y" | |
155 | short: "%d %b" |
|
155 | short: "%d %b" | |
156 | long: "%d %B, %Y" |
|
156 | long: "%d %B, %Y" | |
157 |
|
157 | |||
158 | day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"] |
|
158 | day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"] | |
159 | abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"] |
|
159 | abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"] | |
160 |
|
160 | |||
161 | # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month |
|
161 | # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month | |
162 | month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"] |
|
162 | month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"] | |
163 | abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"] |
|
163 | abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"] | |
164 | # Used in date_select and datime_select. |
|
164 | # Used in date_select and datime_select. | |
165 | order: |
|
165 | order: | |
166 | - :day |
|
166 | - :day | |
167 | - :month |
|
167 | - :month | |
168 | - :year |
|
168 | - :year | |
169 |
|
169 | |||
170 | time: |
|
170 | time: | |
171 | formats: |
|
171 | formats: | |
172 | default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z" |
|
172 | default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z" | |
173 | time: "%H:%M" |
|
173 | time: "%H:%M" | |
174 | short: "%d %b %H:%M" |
|
174 | short: "%d %b %H:%M" | |
175 | long: "%d %B, %Y %H:%M" |
|
175 | long: "%d %B, %Y %H:%M" | |
176 | am: "sáng" |
|
176 | am: "sáng" | |
177 | pm: "chiều" |
|
177 | pm: "chiều" | |
178 |
|
178 | |||
179 | # Used in array.to_sentence. |
|
179 | # Used in array.to_sentence. | |
180 | support: |
|
180 | support: | |
181 | array: |
|
181 | array: | |
182 | words_connector: ", " |
|
182 | words_connector: ", " | |
183 | two_words_connector: " và " |
|
183 | two_words_connector: " và " | |
184 | last_word_connector: ", và " |
|
184 | last_word_connector: ", và " | |
185 |
|
185 | |||
186 | actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn |
|
186 | actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn | |
187 |
|
187 | |||
188 | general_text_No: 'Không' |
|
188 | general_text_No: 'Không' | |
189 | general_text_Yes: 'Có' |
|
189 | general_text_Yes: 'Có' | |
190 | general_text_no: 'không' |
|
190 | general_text_no: 'không' | |
191 | general_text_yes: 'có' |
|
191 | general_text_yes: 'có' | |
192 | general_lang_name: 'Tiếng Việt' |
|
192 | general_lang_name: 'Tiếng Việt' | |
193 | general_csv_separator: ',' |
|
193 | general_csv_separator: ',' | |
194 | general_csv_decimal_separator: '.' |
|
194 | general_csv_decimal_separator: '.' | |
195 | general_csv_encoding: UTF-8 |
|
195 | general_csv_encoding: UTF-8 | |
196 | general_pdf_encoding: UTF-8 |
|
196 | general_pdf_encoding: UTF-8 | |
197 | general_first_day_of_week: '1' |
|
197 | general_first_day_of_week: '1' | |
198 |
|
198 | |||
199 | notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công. |
|
199 | notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công. | |
200 | notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ |
|
200 | notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ | |
201 | notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công. |
|
201 | notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công. | |
202 | notice_account_wrong_password: Sai mật mã |
|
202 | notice_account_wrong_password: Sai mật mã | |
203 | notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn. |
|
203 | notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn. | |
204 | notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản. |
|
204 | notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản. | |
205 | notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này. |
|
205 | notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này. | |
206 | notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email. |
|
206 | notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email. | |
207 | notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập. |
|
207 | notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập. | |
208 | notice_successful_create: Tạo thành công. |
|
208 | notice_successful_create: Tạo thành công. | |
209 | notice_successful_update: Cập nhật thành công. |
|
209 | notice_successful_update: Cập nhật thành công. | |
210 | notice_successful_delete: Xóa thành công. |
|
210 | notice_successful_delete: Xóa thành công. | |
211 | notice_successful_connection: Kết nối thành công. |
|
211 | notice_successful_connection: Kết nối thành công. | |
212 | notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển. |
|
212 | notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển. | |
213 | notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard. |
|
213 | notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard. | |
214 | notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này. |
|
214 | notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này. | |
215 | notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}" |
|
215 | notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}" | |
216 | notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})" |
|
216 | notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})" | |
217 | notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại. |
|
217 | notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại. | |
218 | notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}." |
|
218 | notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}." | |
219 | notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa." |
|
219 | notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa." | |
220 | notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị." |
|
220 | notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị." | |
221 | notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định. |
|
221 | notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định. | |
222 | notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản. |
|
222 | notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản. | |
223 |
|
223 | |||
224 | error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}" |
|
224 | error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}" | |
225 | error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa." |
|
225 | error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa." | |
226 | error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}" |
|
226 | error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}" | |
227 | error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích." |
|
227 | error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích." | |
228 | error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án' |
|
228 | error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án' | |
229 |
|
229 | |||
230 | mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn" |
|
230 | mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn" | |
231 | mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:" |
|
231 | mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:" | |
232 | mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản" |
|
232 | mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản" | |
233 | mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:" |
|
233 | mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:" | |
234 | mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập." |
|
234 | mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập." | |
235 | mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản |
|
235 | mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản | |
236 | mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" |
|
236 | mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" | |
237 | mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" |
|
237 | mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" | |
238 | mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" |
|
238 | mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" | |
239 |
mail_body_reminder: "%{count} |
|
239 | mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" | |
240 |
|
240 | |||
241 |
|
241 | field_name: Tên dự án | ||
242 | field_name: Tên |
|
|||
243 | field_description: Mô tả |
|
242 | field_description: Mô tả | |
244 | field_summary: Tóm tắt |
|
243 | field_summary: Tóm tắt | |
245 | field_is_required: Bắt buộc |
|
244 | field_is_required: Bắt buộc | |
246 |
field_firstname: Tên |
|
245 | field_firstname: Tên đệm và Tên | |
247 | field_lastname: Họ |
|
246 | field_lastname: Họ | |
248 | field_mail: Email |
|
247 | field_mail: Email | |
249 | field_filename: Tập tin |
|
248 | field_filename: Tập tin | |
250 | field_filesize: Cỡ |
|
249 | field_filesize: Cỡ | |
251 | field_downloads: Tải về |
|
250 | field_downloads: Tải về | |
252 | field_author: Tác giả |
|
251 | field_author: Tác giả | |
253 | field_created_on: Tạo |
|
252 | field_created_on: Tạo | |
254 | field_updated_on: Cập nhật |
|
253 | field_updated_on: Cập nhật | |
255 | field_field_format: Định dạng |
|
254 | field_field_format: Định dạng | |
256 | field_is_for_all: Cho mọi dự án |
|
255 | field_is_for_all: Cho mọi dự án | |
257 | field_possible_values: Giá trị hợp lệ |
|
256 | field_possible_values: Giá trị hợp lệ | |
258 | field_regexp: Biểu thức chính quy |
|
257 | field_regexp: Biểu thức chính quy | |
259 | field_min_length: Chiều dài tối thiểu |
|
258 | field_min_length: Chiều dài tối thiểu | |
260 | field_max_length: Chiều dài tối đa |
|
259 | field_max_length: Chiều dài tối đa | |
261 | field_value: Giá trị |
|
260 | field_value: Giá trị | |
262 | field_category: Chủ đề |
|
261 | field_category: Chủ đề | |
263 | field_title: Tiêu đề |
|
262 | field_title: Tiêu đề | |
264 | field_project: Dự án |
|
263 | field_project: Dự án | |
265 | field_issue: Vấn đề |
|
264 | field_issue: Vấn đề | |
266 | field_status: Trạng thái |
|
265 | field_status: Trạng thái | |
267 | field_notes: Ghi chú |
|
266 | field_notes: Ghi chú | |
268 | field_is_closed: Vấn đề đóng |
|
267 | field_is_closed: Vấn đề đóng | |
269 | field_is_default: Giá trị mặc định |
|
268 | field_is_default: Giá trị mặc định | |
270 |
field_tracker: |
|
269 | field_tracker: Kiểu vấn đề | |
271 | field_subject: Chủ đề |
|
270 | field_subject: Chủ đề | |
272 | field_due_date: Hết hạn |
|
271 | field_due_date: Hết hạn | |
273 |
field_assigned_to: |
|
272 | field_assigned_to: Phân công cho | |
274 |
field_priority: |
|
273 | field_priority: Mức ưu tiên | |
275 | field_fixed_version: Phiên bản |
|
274 | field_fixed_version: Phiên bản | |
276 | field_user: Người dùng |
|
275 | field_user: Người dùng | |
277 | field_role: Quyền |
|
276 | field_role: Quyền | |
278 | field_homepage: Trang chủ |
|
277 | field_homepage: Trang chủ | |
279 | field_is_public: Công cộng |
|
278 | field_is_public: Công cộng | |
280 | field_parent: Dự án con của |
|
279 | field_parent: Dự án con của | |
281 | field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch |
|
280 | field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch | |
282 | field_login: Đăng nhập |
|
281 | field_login: Đăng nhập | |
283 | field_mail_notification: Thông báo qua email |
|
282 | field_mail_notification: Thông báo qua email | |
284 | field_admin: Quản trị |
|
283 | field_admin: Quản trị | |
285 | field_last_login_on: Kết nối cuối |
|
284 | field_last_login_on: Kết nối cuối | |
286 | field_language: Ngôn ngữ |
|
285 | field_language: Ngôn ngữ | |
287 | field_effective_date: Ngày |
|
286 | field_effective_date: Ngày | |
288 |
field_password: Mật |
|
287 | field_password: Mật khẩu | |
289 |
field_new_password: Mật |
|
288 | field_new_password: Mật khẩu mới | |
290 |
field_password_confirmation: |
|
289 | field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu | |
291 | field_version: Phiên bản |
|
290 | field_version: Phiên bản | |
292 | field_type: Kiểu |
|
291 | field_type: Kiểu | |
293 | field_host: Host |
|
292 | field_host: Host | |
294 | field_port: Cổng |
|
293 | field_port: Cổng | |
295 | field_account: Tài khoản |
|
294 | field_account: Tài khoản | |
296 | field_base_dn: Base DN |
|
295 | field_base_dn: Base DN | |
297 | field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập |
|
296 | field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập | |
298 | field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên |
|
297 | field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên | |
299 | field_attr_lastname: Thuộc tính Họ |
|
298 | field_attr_lastname: Thuộc tính Họ | |
300 | field_attr_mail: Thuộc tính Email |
|
299 | field_attr_mail: Thuộc tính Email | |
301 | field_onthefly: Tạo người dùng tức thì |
|
300 | field_onthefly: Tạo người dùng tức thì | |
302 | field_start_date: Bắt đầu |
|
301 | field_start_date: Bắt đầu | |
303 | field_done_ratio: Tiến độ |
|
302 | field_done_ratio: Tiến độ | |
304 | field_auth_source: Chế độ xác thực |
|
303 | field_auth_source: Chế độ xác thực | |
305 |
field_hide_mail: Không |
|
304 | field_hide_mail: Không hiện email của tôi | |
306 | field_comments: Bình luận |
|
305 | field_comments: Bình luận | |
307 | field_url: URL |
|
306 | field_url: URL | |
308 | field_start_page: Trang bắt đầu |
|
307 | field_start_page: Trang bắt đầu | |
309 | field_subproject: Dự án con |
|
308 | field_subproject: Dự án con | |
310 | field_hours: Giờ |
|
309 | field_hours: Giờ | |
311 | field_activity: Hoạt động |
|
310 | field_activity: Hoạt động | |
312 | field_spent_on: Ngày |
|
311 | field_spent_on: Ngày | |
313 | field_identifier: Mã nhận dạng |
|
312 | field_identifier: Mã nhận dạng | |
314 |
field_is_filter: Dùng như |
|
313 | field_is_filter: Dùng như bộ lọc | |
315 |
field_issue_to: Vấn đề |
|
314 | field_issue_to: Vấn đề liên quan | |
316 | field_delay: Độ trễ |
|
315 | field_delay: Độ trễ | |
317 | field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này |
|
316 | field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này | |
318 | field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có |
|
317 | field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có | |
319 |
field_estimated_hours: Thời gian ước |
|
318 | field_estimated_hours: Thời gian ước lượng | |
320 | field_column_names: Cột |
|
319 | field_column_names: Cột | |
321 | field_time_zone: Múi giờ |
|
320 | field_time_zone: Múi giờ | |
322 | field_searchable: Tìm kiếm được |
|
321 | field_searchable: Tìm kiếm được | |
323 | field_default_value: Giá trị mặc định |
|
322 | field_default_value: Giá trị mặc định | |
324 | field_comments_sorting: Liệt kê bình luận |
|
323 | field_comments_sorting: Liệt kê bình luận | |
325 | field_parent_title: Trang mẹ |
|
324 | field_parent_title: Trang mẹ | |
326 |
|
325 | |||
327 | setting_app_title: Tựa đề ứng dụng |
|
326 | setting_app_title: Tựa đề ứng dụng | |
328 | setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng |
|
327 | setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng | |
329 | setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng |
|
328 | setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng | |
330 | setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định |
|
329 | setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định | |
331 | setting_login_required: Cần đăng nhập |
|
330 | setting_login_required: Cần đăng nhập | |
332 | setting_self_registration: Tự chứng thực |
|
331 | setting_self_registration: Tự chứng thực | |
333 | setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm |
|
332 | setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm | |
334 | setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề |
|
333 | setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề | |
335 | setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo |
|
334 | setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo | |
336 | setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc) |
|
335 | setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc) | |
337 | setting_host_name: Tên miền và đường dẫn |
|
336 | setting_host_name: Tên miền và đường dẫn | |
338 | setting_text_formatting: Định dạng bài viết |
|
337 | setting_text_formatting: Định dạng bài viết | |
339 | setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki |
|
338 | setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki | |
340 | setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed |
|
339 | setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed | |
341 |
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là c |
|
340 | setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public | |
342 | setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits |
|
341 | setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits | |
343 | setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa |
|
342 | setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa | |
344 | setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo |
|
343 | setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo | |
345 | setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết |
|
344 | setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết | |
346 | setting_autologin: Tự động đăng nhập |
|
345 | setting_autologin: Tự động đăng nhập | |
347 | setting_date_format: Định dạng ngày |
|
346 | setting_date_format: Định dạng ngày | |
348 | setting_time_format: Định dạng giờ |
|
347 | setting_time_format: Định dạng giờ | |
349 | setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án |
|
348 | setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án | |
350 | setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề |
|
349 | setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề | |
351 | setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư |
|
350 | setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư | |
352 | setting_protocol: Giao thức |
|
351 | setting_protocol: Giao thức | |
353 | setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang |
|
352 | setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang | |
354 | setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng |
|
353 | setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng | |
355 | setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án |
|
354 | setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án | |
356 | setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính |
|
355 | setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính | |
357 | setting_enabled_scm: Cho phép SCM |
|
356 | setting_enabled_scm: Cho phép SCM | |
358 | setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới |
|
357 | setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới | |
359 | setting_mail_handler_api_key: Mã số API |
|
358 | setting_mail_handler_api_key: Mã số API | |
360 | setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án |
|
359 | setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án | |
361 |
|
360 | |||
362 | project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề |
|
361 | project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề | |
363 | project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian |
|
362 | project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian | |
364 | project_module_news: Tin tức |
|
363 | project_module_news: Tin tức | |
365 | project_module_documents: Tài liệu |
|
364 | project_module_documents: Tài liệu | |
366 | project_module_files: Tập tin |
|
365 | project_module_files: Tập tin | |
367 | project_module_wiki: Wiki |
|
366 | project_module_wiki: Wiki | |
368 | project_module_repository: Kho lưu trữ |
|
367 | project_module_repository: Kho lưu trữ | |
369 | project_module_boards: Diễn đàn |
|
368 | project_module_boards: Diễn đàn | |
370 |
|
369 | |||
371 | label_user: Tài khoản |
|
370 | label_user: Tài khoản | |
372 | label_user_plural: Tài khoản |
|
371 | label_user_plural: Tài khoản | |
373 | label_user_new: Tài khoản mới |
|
372 | label_user_new: Tài khoản mới | |
374 | label_project: Dự án |
|
373 | label_project: Dự án | |
375 | label_project_new: Dự án mới |
|
374 | label_project_new: Dự án mới | |
376 | label_project_plural: Dự án |
|
375 | label_project_plural: Dự án | |
377 | label_x_projects: |
|
376 | label_x_projects: | |
378 | zero: không có dự án |
|
377 | zero: không có dự án | |
379 | one: một dự án |
|
378 | one: một dự án | |
380 | other: "%{count} dự án" |
|
379 | other: "%{count} dự án" | |
381 | label_project_all: Mọi dự án |
|
380 | label_project_all: Mọi dự án | |
382 | label_project_latest: Dự án mới nhất |
|
381 | label_project_latest: Dự án mới nhất | |
383 | label_issue: Vấn đề |
|
382 | label_issue: Vấn đề | |
384 | label_issue_new: Tạo vấn đề mới |
|
383 | label_issue_new: Tạo vấn đề mới | |
385 | label_issue_plural: Vấn đề |
|
384 | label_issue_plural: Vấn đề | |
386 | label_issue_view_all: Tất cả vấn đề |
|
385 | label_issue_view_all: Tất cả vấn đề | |
387 | label_issues_by: "Vấn đề của %{value}" |
|
386 | label_issues_by: "Vấn đề của %{value}" | |
388 | label_issue_added: Đã thêm vấn đề |
|
387 | label_issue_added: Đã thêm vấn đề | |
389 | label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật |
|
388 | label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật | |
390 | label_document: Tài liệu |
|
389 | label_document: Tài liệu | |
391 | label_document_new: Tài liệu mới |
|
390 | label_document_new: Tài liệu mới | |
392 | label_document_plural: Tài liệu |
|
391 | label_document_plural: Tài liệu | |
393 | label_document_added: Đã thêm tài liệu |
|
392 | label_document_added: Đã thêm tài liệu | |
394 | label_role: Vai trò |
|
393 | label_role: Vai trò | |
395 | label_role_plural: Vai trò |
|
394 | label_role_plural: Vai trò | |
396 | label_role_new: Vai trò mới |
|
395 | label_role_new: Vai trò mới | |
397 | label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn |
|
396 | label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn | |
398 | label_member: Thành viên |
|
397 | label_member: Thành viên | |
399 | label_member_new: Thành viên mới |
|
398 | label_member_new: Thành viên mới | |
400 | label_member_plural: Thành viên |
|
399 | label_member_plural: Thành viên | |
401 |
label_tracker: |
|
400 | label_tracker: Kiểu vấn đề | |
402 |
label_tracker_plural: |
|
401 | label_tracker_plural: Kiểu vấn đề | |
403 |
label_tracker_new: Tạo |
|
402 | label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới | |
404 | label_workflow: Quy trình làm việc |
|
403 | label_workflow: Quy trình làm việc | |
405 | label_issue_status: Trạng thái vấn đề |
|
404 | label_issue_status: Trạng thái vấn đề | |
406 | label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề |
|
405 | label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề | |
407 | label_issue_status_new: Thêm trạng thái |
|
406 | label_issue_status_new: Thêm trạng thái | |
408 | label_issue_category: Chủ đề |
|
407 | label_issue_category: Chủ đề | |
409 | label_issue_category_plural: Chủ đề |
|
408 | label_issue_category_plural: Chủ đề | |
410 | label_issue_category_new: Chủ đề mới |
|
409 | label_issue_category_new: Chủ đề mới | |
411 | label_custom_field: Trường tùy biến |
|
410 | label_custom_field: Trường tùy biến | |
412 | label_custom_field_plural: Trường tùy biến |
|
411 | label_custom_field_plural: Trường tùy biến | |
413 | label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến |
|
412 | label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến | |
414 | label_enumerations: Liệt kê |
|
413 | label_enumerations: Liệt kê | |
415 | label_enumeration_new: Thêm giá trị |
|
414 | label_enumeration_new: Thêm giá trị | |
416 | label_information: Thông tin |
|
415 | label_information: Thông tin | |
417 | label_information_plural: Thông tin |
|
416 | label_information_plural: Thông tin | |
418 | label_please_login: Vui lòng đăng nhập |
|
417 | label_please_login: Vui lòng đăng nhập | |
419 | label_register: Đăng ký |
|
418 | label_register: Đăng ký | |
420 | label_password_lost: Phục hồi mật mã |
|
419 | label_password_lost: Phục hồi mật mã | |
421 | label_home: Trang chính |
|
420 | label_home: Trang chính | |
422 | label_my_page: Trang riêng |
|
421 | label_my_page: Trang riêng | |
423 | label_my_account: Cá nhân |
|
422 | label_my_account: Cá nhân | |
424 | label_my_projects: Dự án của bạn |
|
423 | label_my_projects: Dự án của bạn | |
425 | label_administration: Quản trị |
|
424 | label_administration: Quản trị | |
426 | label_login: Đăng nhập |
|
425 | label_login: Đăng nhập | |
427 | label_logout: Thoát |
|
426 | label_logout: Thoát | |
428 | label_help: Giúp đỡ |
|
427 | label_help: Giúp đỡ | |
429 |
label_reported_issues: |
|
428 | label_reported_issues: Công việc bạn phân công | |
430 |
label_assigned_to_me_issues: |
|
429 | label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công | |
431 | label_last_login: Kết nối cuối |
|
430 | label_last_login: Kết nối cuối | |
432 | label_registered_on: Ngày tham gia |
|
431 | label_registered_on: Ngày tham gia | |
433 | label_activity: Hoạt động |
|
432 | label_activity: Hoạt động | |
434 | label_overall_activity: Tất cả hoạt động |
|
433 | label_overall_activity: Tất cả hoạt động | |
435 | label_new: Mới |
|
434 | label_new: Mới | |
436 | label_logged_as: Tài khoản » |
|
435 | label_logged_as: Tài khoản » | |
437 | label_environment: Môi trường |
|
436 | label_environment: Môi trường | |
438 | label_authentication: Xác thực |
|
437 | label_authentication: Xác thực | |
439 | label_auth_source: Chế độ xác thực |
|
438 | label_auth_source: Chế độ xác thực | |
440 | label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới |
|
439 | label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới | |
441 | label_auth_source_plural: Chế độ xác thực |
|
440 | label_auth_source_plural: Chế độ xác thực | |
442 | label_subproject_plural: Dự án con |
|
441 | label_subproject_plural: Dự án con | |
443 | label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con" |
|
442 | label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con" | |
444 | label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất |
|
443 | label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất | |
445 | label_list: Danh sách |
|
444 | label_list: Danh sách | |
446 | label_date: Ngày |
|
445 | label_date: Ngày | |
447 | label_integer: Số nguyên |
|
446 | label_integer: Số nguyên | |
448 | label_float: Số thực |
|
447 | label_float: Số thực | |
449 | label_boolean: Boolean |
|
448 | label_boolean: Boolean | |
450 | label_string: Văn bản |
|
449 | label_string: Văn bản | |
451 | label_text: Văn bản dài |
|
450 | label_text: Văn bản dài | |
452 | label_attribute: Thuộc tính |
|
451 | label_attribute: Thuộc tính | |
453 | label_attribute_plural: Các thuộc tính |
|
452 | label_attribute_plural: Các thuộc tính | |
454 | label_no_data: Chưa có thông tin gì |
|
453 | label_no_data: Chưa có thông tin gì | |
455 | label_change_status: Đổi trạng thái |
|
454 | label_change_status: Đổi trạng thái | |
456 | label_history: Lược sử |
|
455 | label_history: Lược sử | |
457 | label_attachment: Tập tin |
|
456 | label_attachment: Tập tin | |
458 | label_attachment_new: Thêm tập tin mới |
|
457 | label_attachment_new: Thêm tập tin mới | |
459 | label_attachment_delete: Xóa tập tin |
|
458 | label_attachment_delete: Xóa tập tin | |
460 | label_attachment_plural: Tập tin |
|
459 | label_attachment_plural: Tập tin | |
461 | label_file_added: Đã thêm tập tin |
|
460 | label_file_added: Đã thêm tập tin | |
462 | label_report: Báo cáo |
|
461 | label_report: Báo cáo | |
463 | label_report_plural: Báo cáo |
|
462 | label_report_plural: Báo cáo | |
464 | label_news: Tin tức |
|
463 | label_news: Tin tức | |
465 | label_news_new: Thêm tin |
|
464 | label_news_new: Thêm tin | |
466 | label_news_plural: Tin tức |
|
465 | label_news_plural: Tin tức | |
467 | label_news_latest: Tin mới |
|
466 | label_news_latest: Tin mới | |
468 | label_news_view_all: Xem mọi tin |
|
467 | label_news_view_all: Xem mọi tin | |
469 | label_news_added: Đã thêm tin |
|
468 | label_news_added: Đã thêm tin | |
470 | label_settings: Thiết lập |
|
469 | label_settings: Thiết lập | |
471 | label_overview: Tóm tắt |
|
470 | label_overview: Tóm tắt | |
472 | label_version: Phiên bản |
|
471 | label_version: Phiên bản | |
473 | label_version_new: Phiên bản mới |
|
472 | label_version_new: Phiên bản mới | |
474 | label_version_plural: Phiên bản |
|
473 | label_version_plural: Phiên bản | |
475 | label_confirmation: Khẳng định |
|
474 | label_confirmation: Khẳng định | |
476 | label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:' |
|
475 | label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:' | |
477 | label_read: Đọc... |
|
476 | label_read: Đọc... | |
478 | label_public_projects: Các dự án công cộng |
|
477 | label_public_projects: Các dự án công cộng | |
479 | label_open_issues: mở |
|
478 | label_open_issues: mở | |
480 | label_open_issues_plural: mở |
|
479 | label_open_issues_plural: mở | |
481 | label_closed_issues: đóng |
|
480 | label_closed_issues: đóng | |
482 | label_closed_issues_plural: đóng |
|
481 | label_closed_issues_plural: đóng | |
483 | label_x_open_issues_abbr_on_total: |
|
482 | label_x_open_issues_abbr_on_total: | |
484 | zero: "0 mở / %{total}" |
|
483 | zero: "0 mở / %{total}" | |
485 | one: "1 mở / %{total}" |
|
484 | one: "1 mở / %{total}" | |
486 | other: "%{count} mở / %{total}" |
|
485 | other: "%{count} mở / %{total}" | |
487 | label_x_open_issues_abbr: |
|
486 | label_x_open_issues_abbr: | |
488 | zero: 0 mở |
|
487 | zero: 0 mở | |
489 | one: 1 mở |
|
488 | one: 1 mở | |
490 | other: "%{count} mở" |
|
489 | other: "%{count} mở" | |
491 | label_x_closed_issues_abbr: |
|
490 | label_x_closed_issues_abbr: | |
492 | zero: 0 đóng |
|
491 | zero: 0 đóng | |
493 | one: 1 đóng |
|
492 | one: 1 đóng | |
494 | other: "%{count} đóng" |
|
493 | other: "%{count} đóng" | |
495 | label_total: Tổng cộng |
|
494 | label_total: Tổng cộng | |
496 | label_permissions: Quyền |
|
495 | label_permissions: Quyền | |
497 | label_current_status: Trạng thái hiện tại |
|
496 | label_current_status: Trạng thái hiện tại | |
498 | label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép |
|
497 | label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép | |
499 |
label_all: |
|
498 | label_all: Tất cả | |
500 | label_none: không |
|
499 | label_none: không | |
501 | label_nobody: Chẳng ai |
|
500 | label_nobody: Chẳng ai | |
502 | label_next: Sau |
|
501 | label_next: Sau | |
503 | label_previous: Trước |
|
502 | label_previous: Trước | |
504 | label_used_by: Được dùng bởi |
|
503 | label_used_by: Được dùng bởi | |
505 | label_details: Chi tiết |
|
504 | label_details: Chi tiết | |
506 | label_add_note: Thêm ghi chú |
|
505 | label_add_note: Thêm ghi chú | |
507 | label_per_page: Mỗi trang |
|
506 | label_per_page: Mỗi trang | |
508 | label_calendar: Lịch |
|
507 | label_calendar: Lịch | |
509 | label_months_from: tháng từ |
|
508 | label_months_from: tháng từ | |
510 | label_gantt: Biểu đồ sự kiện |
|
509 | label_gantt: Biểu đồ sự kiện | |
511 | label_internal: Nội bộ |
|
510 | label_internal: Nội bộ | |
512 | label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối" |
|
511 | label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối" | |
513 | label_change_view_all: Xem mọi thay đổi |
|
512 | label_change_view_all: Xem mọi thay đổi | |
514 | label_personalize_page: Điều chỉnh trang này |
|
513 | label_personalize_page: Điều chỉnh trang này | |
515 | label_comment: Bình luận |
|
514 | label_comment: Bình luận | |
516 | label_comment_plural: Bình luận |
|
515 | label_comment_plural: Bình luận | |
517 | label_x_comments: |
|
516 | label_x_comments: | |
518 | zero: không có bình luận |
|
517 | zero: không có bình luận | |
519 | one: 1 bình luận |
|
518 | one: 1 bình luận | |
520 | other: "%{count} bình luận" |
|
519 | other: "%{count} bình luận" | |
521 | label_comment_add: Thêm bình luận |
|
520 | label_comment_add: Thêm bình luận | |
522 | label_comment_added: Đã thêm bình luận |
|
521 | label_comment_added: Đã thêm bình luận | |
523 | label_comment_delete: Xóa bình luận |
|
522 | label_comment_delete: Xóa bình luận | |
524 | label_query: Truy vấn riêng |
|
523 | label_query: Truy vấn riêng | |
525 | label_query_plural: Truy vấn riêng |
|
524 | label_query_plural: Truy vấn riêng | |
526 | label_query_new: Truy vấn mới |
|
525 | label_query_new: Truy vấn mới | |
527 | label_filter_add: Thêm lọc |
|
526 | label_filter_add: Thêm lọc | |
528 | label_filter_plural: Bộ lọc |
|
527 | label_filter_plural: Bộ lọc | |
529 | label_equals: là |
|
528 | label_equals: là | |
530 | label_not_equals: không là |
|
529 | label_not_equals: không là | |
531 | label_in_less_than: ít hơn |
|
530 | label_in_less_than: ít hơn | |
532 | label_in_more_than: nhiều hơn |
|
531 | label_in_more_than: nhiều hơn | |
533 | label_in: trong |
|
532 | label_in: trong | |
534 | label_today: hôm nay |
|
533 | label_today: hôm nay | |
535 | label_all_time: mọi thời gian |
|
534 | label_all_time: mọi thời gian | |
536 | label_yesterday: hôm qua |
|
535 | label_yesterday: hôm qua | |
537 | label_this_week: tuần này |
|
536 | label_this_week: tuần này | |
538 | label_last_week: tuần trước |
|
537 | label_last_week: tuần trước | |
539 | label_last_n_days: "%{count} ngày cuối" |
|
538 | label_last_n_days: "%{count} ngày cuối" | |
540 | label_this_month: tháng này |
|
539 | label_this_month: tháng này | |
541 | label_last_month: tháng cuối |
|
540 | label_last_month: tháng cuối | |
542 | label_this_year: năm này |
|
541 | label_this_year: năm này | |
543 | label_date_range: Thời gian |
|
542 | label_date_range: Thời gian | |
544 | label_less_than_ago: cách đây dưới |
|
543 | label_less_than_ago: cách đây dưới | |
545 | label_more_than_ago: cách đây hơn |
|
544 | label_more_than_ago: cách đây hơn | |
546 | label_ago: cách đây |
|
545 | label_ago: cách đây | |
547 | label_contains: chứa |
|
546 | label_contains: chứa | |
548 | label_not_contains: không chứa |
|
547 | label_not_contains: không chứa | |
549 | label_day_plural: ngày |
|
548 | label_day_plural: ngày | |
550 | label_repository: Kho lưu trữ |
|
549 | label_repository: Kho lưu trữ | |
551 | label_repository_plural: Kho lưu trữ |
|
550 | label_repository_plural: Kho lưu trữ | |
552 | label_browse: Duyệt |
|
551 | label_browse: Duyệt | |
553 | label_revision: Bản điều chỉnh |
|
552 | label_revision: Bản điều chỉnh | |
554 | label_revision_plural: Bản điều chỉnh |
|
553 | label_revision_plural: Bản điều chỉnh | |
555 | label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép |
|
554 | label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép | |
556 | label_added: thêm |
|
555 | label_added: thêm | |
557 | label_modified: đổi |
|
556 | label_modified: đổi | |
558 | label_copied: chép |
|
557 | label_copied: chép | |
559 | label_renamed: đổi tên |
|
558 | label_renamed: đổi tên | |
560 | label_deleted: xóa |
|
559 | label_deleted: xóa | |
561 | label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng |
|
560 | label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng | |
562 | label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng |
|
561 | label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng | |
563 | label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh |
|
562 | label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh | |
564 | label_max_size: Dung lượng tối đa |
|
563 | label_max_size: Dung lượng tối đa | |
565 | label_sort_highest: Lên trên cùng |
|
564 | label_sort_highest: Lên trên cùng | |
566 | label_sort_higher: Dịch lên |
|
565 | label_sort_higher: Dịch lên | |
567 | label_sort_lower: Dịch xuống |
|
566 | label_sort_lower: Dịch xuống | |
568 | label_sort_lowest: Xuống dưới cùng |
|
567 | label_sort_lowest: Xuống dưới cùng | |
569 | label_roadmap: Kế hoạch |
|
568 | label_roadmap: Kế hoạch | |
570 | label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}" |
|
569 | label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}" | |
571 | label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}" |
|
570 | label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}" | |
572 | label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này |
|
571 | label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này | |
573 | label_search: Tìm |
|
572 | label_search: Tìm | |
574 | label_result_plural: Kết quả |
|
573 | label_result_plural: Kết quả | |
575 | label_all_words: Mọi từ |
|
574 | label_all_words: Mọi từ | |
576 | label_wiki: Wiki |
|
575 | label_wiki: Wiki | |
577 | label_wiki_edit: Sửa Wiki |
|
576 | label_wiki_edit: Sửa Wiki | |
578 | label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki |
|
577 | label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki | |
579 | label_wiki_page: Trang wiki |
|
578 | label_wiki_page: Trang wiki | |
580 | label_wiki_page_plural: Trang wiki |
|
579 | label_wiki_page_plural: Trang wiki | |
581 | label_index_by_title: Danh sách theo tên |
|
580 | label_index_by_title: Danh sách theo tên | |
582 | label_index_by_date: Danh sách theo ngày |
|
581 | label_index_by_date: Danh sách theo ngày | |
583 | label_current_version: Bản hiện tại |
|
582 | label_current_version: Bản hiện tại | |
584 | label_preview: Xem trước |
|
583 | label_preview: Xem trước | |
585 | label_feed_plural: Nguồn cấp tin |
|
584 | label_feed_plural: Nguồn cấp tin | |
586 | label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi |
|
585 | label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi | |
587 | label_issue_tracking: Vấn đề |
|
586 | label_issue_tracking: Vấn đề | |
588 | label_spent_time: Thời gian |
|
587 | label_spent_time: Thời gian | |
589 | label_f_hour: "%{value} giờ" |
|
588 | label_f_hour: "%{value} giờ" | |
590 | label_f_hour_plural: "%{value} giờ" |
|
589 | label_f_hour_plural: "%{value} giờ" | |
591 | label_time_tracking: Theo dõi thời gian |
|
590 | label_time_tracking: Theo dõi thời gian | |
592 | label_change_plural: Thay đổi |
|
591 | label_change_plural: Thay đổi | |
593 | label_statistics: Thống kê |
|
592 | label_statistics: Thống kê | |
594 | label_commits_per_month: Commits mỗi tháng |
|
593 | label_commits_per_month: Commits mỗi tháng | |
595 | label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả |
|
594 | label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả | |
596 | label_view_diff: So sánh |
|
595 | label_view_diff: So sánh | |
597 | label_diff_inline: inline |
|
596 | label_diff_inline: inline | |
598 | label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau |
|
597 | label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau | |
599 | label_options: Tùy chọn |
|
598 | label_options: Tùy chọn | |
600 | label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ |
|
599 | label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ | |
601 | label_permissions_report: Thống kê các quyền |
|
600 | label_permissions_report: Thống kê các quyền | |
602 | label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi |
|
601 | label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi | |
603 | label_related_issues: Liên quan |
|
602 | label_related_issues: Liên quan | |
604 | label_applied_status: Trạng thái áp dụng |
|
603 | label_applied_status: Trạng thái áp dụng | |
605 | label_loading: Đang xử lý... |
|
604 | label_loading: Đang xử lý... | |
606 | label_relation_new: Quan hệ mới |
|
605 | label_relation_new: Quan hệ mới | |
607 | label_relation_delete: Xóa quan hệ |
|
606 | label_relation_delete: Xóa quan hệ | |
608 | label_relates_to: liên quan |
|
607 | label_relates_to: liên quan | |
609 | label_duplicates: trùng với |
|
608 | label_duplicates: trùng với | |
610 | label_duplicated_by: bị trùng bởi |
|
609 | label_duplicated_by: bị trùng bởi | |
611 | label_blocks: chặn |
|
610 | label_blocks: chặn | |
612 | label_blocked_by: chặn bởi |
|
611 | label_blocked_by: chặn bởi | |
613 | label_precedes: đi trước |
|
612 | label_precedes: đi trước | |
614 | label_follows: đi sau |
|
613 | label_follows: đi sau | |
615 | label_end_to_start: cuối tới đầu |
|
614 | label_end_to_start: cuối tới đầu | |
616 | label_end_to_end: cuối tới cuối |
|
615 | label_end_to_end: cuối tới cuối | |
617 | label_start_to_start: đầu tớ đầu |
|
616 | label_start_to_start: đầu tớ đầu | |
618 | label_start_to_end: đầu tới cuối |
|
617 | label_start_to_end: đầu tới cuối | |
619 | label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập |
|
618 | label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập | |
620 |
label_disabled: |
|
619 | label_disabled: Bị vô hiệu | |
621 |
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã |
|
620 | label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành | |
622 | label_me: tôi |
|
621 | label_me: tôi | |
623 | label_board: Diễn đàn |
|
622 | label_board: Diễn đàn | |
624 | label_board_new: Tạo diễn đàn mới |
|
623 | label_board_new: Tạo diễn đàn mới | |
625 | label_board_plural: Diễn đàn |
|
624 | label_board_plural: Diễn đàn | |
626 | label_topic_plural: Chủ đề |
|
625 | label_topic_plural: Chủ đề | |
627 | label_message_plural: Diễn đàn |
|
626 | label_message_plural: Diễn đàn | |
628 | label_message_last: Bài cuối |
|
627 | label_message_last: Bài cuối | |
629 | label_message_new: Tạo bài mới |
|
628 | label_message_new: Tạo bài mới | |
630 | label_message_posted: Đã thêm bài viết |
|
629 | label_message_posted: Đã thêm bài viết | |
631 | label_reply_plural: Hồi âm |
|
630 | label_reply_plural: Hồi âm | |
632 | label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email |
|
631 | label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email | |
633 | label_year: Năm |
|
632 | label_year: Năm | |
634 | label_month: Tháng |
|
633 | label_month: Tháng | |
635 | label_week: Tuần |
|
634 | label_week: Tuần | |
636 | label_date_from: Từ |
|
635 | label_date_from: Từ | |
637 | label_date_to: Đến |
|
636 | label_date_to: Đến | |
638 | label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng |
|
637 | label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng | |
639 | label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" |
|
638 | label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" | |
640 | label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra |
|
639 | label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra | |
641 | label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" |
|
640 | label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" | |
642 |
label_module_plural: M |
|
641 | label_module_plural: Module | |
643 |
label_added_time_by: " |
|
642 | label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}" | |
644 | label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" |
|
643 | label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" | |
645 | label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... |
|
644 | label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... | |
646 | label_file_plural: Tập tin |
|
645 | label_file_plural: Tập tin | |
647 | label_changeset_plural: Thay đổi |
|
646 | label_changeset_plural: Thay đổi | |
648 | label_default_columns: Cột mặc định |
|
647 | label_default_columns: Cột mặc định | |
649 | label_no_change_option: (không đổi) |
|
648 | label_no_change_option: (không đổi) | |
650 | label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề |
|
649 | label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề | |
651 | label_theme: Giao diện |
|
650 | label_theme: Giao diện | |
652 | label_default: Mặc định |
|
651 | label_default: Mặc định | |
653 | label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề |
|
652 | label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề | |
654 |
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của |
|
653 | label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi" | |
655 | label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." |
|
654 | label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." | |
656 |
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính |
|
655 | label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện" | |
657 | label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email |
|
656 | label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email | |
658 | label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công |
|
657 | label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công | |
659 | label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động |
|
658 | label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động | |
660 | label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}" |
|
659 | label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}" | |
661 | label_age: Thời gian |
|
660 | label_age: Thời gian | |
662 | label_change_properties: Thay đổi thuộc tính |
|
661 | label_change_properties: Thay đổi thuộc tính | |
663 | label_general: Tổng quan |
|
662 | label_general: Tổng quan | |
664 | label_more: Chi tiết |
|
663 | label_more: Chi tiết | |
665 | label_scm: SCM |
|
664 | label_scm: SCM | |
666 |
label_plugins: M |
|
665 | label_plugins: Module | |
667 | label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP |
|
666 | label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP | |
668 |
label_downloads_abbr: |
|
667 | label_downloads_abbr: Số lượng Download | |
669 | label_optional_description: Mô tả bổ sung |
|
668 | label_optional_description: Mô tả bổ sung | |
670 | label_add_another_file: Thêm tập tin khác |
|
669 | label_add_another_file: Thêm tập tin khác | |
671 | label_preferences: Cấu hình |
|
670 | label_preferences: Cấu hình | |
672 | label_chronological_order: Bài cũ xếp trước |
|
671 | label_chronological_order: Bài cũ xếp trước | |
673 | label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước |
|
672 | label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước | |
674 | label_planning: Kế hoạch |
|
673 | label_planning: Kế hoạch | |
675 | label_incoming_emails: Nhận mail |
|
674 | label_incoming_emails: Nhận mail | |
676 | label_generate_key: Tạo mã |
|
675 | label_generate_key: Tạo mã | |
677 | label_issue_watchers: Theo dõi |
|
676 | label_issue_watchers: Theo dõi | |
678 |
|
677 | |||
679 | button_login: Đăng nhập |
|
678 | button_login: Đăng nhập | |
680 | button_submit: Gửi |
|
679 | button_submit: Gửi | |
681 | button_save: Lưu |
|
680 | button_save: Lưu | |
682 | button_check_all: Đánh dấu tất cả |
|
681 | button_check_all: Đánh dấu tất cả | |
683 | button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả |
|
682 | button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả | |
684 | button_delete: Xóa |
|
683 | button_delete: Xóa | |
685 | button_create: Tạo |
|
684 | button_create: Tạo | |
686 | button_test: Kiểm tra |
|
685 | button_test: Kiểm tra | |
687 | button_edit: Sửa |
|
686 | button_edit: Sửa | |
688 | button_add: Thêm |
|
687 | button_add: Thêm | |
689 | button_change: Đổi |
|
688 | button_change: Đổi | |
690 | button_apply: Áp dụng |
|
689 | button_apply: Áp dụng | |
691 | button_clear: Xóa |
|
690 | button_clear: Xóa | |
692 | button_lock: Khóa |
|
691 | button_lock: Khóa | |
693 | button_unlock: Mở khóa |
|
692 | button_unlock: Mở khóa | |
694 | button_download: Tải về |
|
693 | button_download: Tải về | |
695 | button_list: Liệt kê |
|
694 | button_list: Liệt kê | |
696 | button_view: Xem |
|
695 | button_view: Xem | |
697 | button_move: Chuyển |
|
696 | button_move: Chuyển | |
698 | button_back: Quay lại |
|
697 | button_back: Quay lại | |
699 | button_cancel: Bỏ qua |
|
698 | button_cancel: Bỏ qua | |
700 | button_activate: Kích hoạt |
|
699 | button_activate: Kích hoạt | |
701 | button_sort: Sắp xếp |
|
700 | button_sort: Sắp xếp | |
702 | button_log_time: Thêm thời gian |
|
701 | button_log_time: Thêm thời gian | |
703 | button_rollback: Quay trở lại phiên bản này |
|
702 | button_rollback: Quay trở lại phiên bản này | |
704 | button_watch: Theo dõi |
|
703 | button_watch: Theo dõi | |
705 | button_unwatch: Bỏ theo dõi |
|
704 | button_unwatch: Bỏ theo dõi | |
706 | button_reply: Trả lời |
|
705 | button_reply: Trả lời | |
707 | button_archive: Đóng băng |
|
706 | button_archive: Đóng băng | |
708 | button_unarchive: Xả băng |
|
707 | button_unarchive: Xả băng | |
709 | button_reset: Tạo lại |
|
708 | button_reset: Tạo lại | |
710 | button_rename: Đổi tên |
|
709 | button_rename: Đổi tên | |
711 | button_change_password: Đổi mật mã |
|
710 | button_change_password: Đổi mật mã | |
712 |
button_copy: |
|
711 | button_copy: Sao chép | |
713 | button_annotate: Chú giải |
|
712 | button_annotate: Chú giải | |
714 | button_update: Cập nhật |
|
713 | button_update: Cập nhật | |
715 | button_configure: Cấu hình |
|
714 | button_configure: Cấu hình | |
716 | button_quote: Trích dẫn |
|
715 | button_quote: Trích dẫn | |
717 |
|
716 | |||
718 | status_active: hoạt động |
|
717 | status_active: Đang hoạt động | |
719 | status_registered: đăng ký |
|
718 | status_registered: Mới đăng ký | |
720 | status_locked: khóa |
|
719 | status_locked: Đã khóa | |
721 |
|
720 | |||
722 |
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email |
|
721 | text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi. | |
723 | text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ |
|
722 | text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ | |
724 | text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế |
|
723 | text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế | |
725 | text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? |
|
724 | text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? | |
726 | text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa." |
|
725 | text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa." | |
727 | text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình |
|
726 | text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình | |
728 | text_are_you_sure: Bạn chắc chứ? |
|
727 | text_are_you_sure: Bạn chắc chứ? | |
729 | text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu |
|
728 | text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu | |
730 | text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc |
|
729 | text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc | |
731 | text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày |
|
730 | text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày | |
732 | text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự." |
|
731 | text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự." | |
733 | text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự." |
|
732 | text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự." | |
734 | text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự." |
|
733 | text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự." | |
735 | text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này |
|
734 | text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này | |
736 | text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ |
|
735 | text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ | |
737 | text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy). |
|
736 | text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy). | |
738 | text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit |
|
737 | text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit | |
739 | text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}." |
|
738 | text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}." | |
740 | text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}." |
|
739 | text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}." | |
741 | text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ? |
|
740 | text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ? | |
742 | text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?" |
|
741 | text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?" | |
743 | text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công |
|
742 | text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công | |
744 | text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này |
|
743 | text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này | |
745 | text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)." |
|
744 | text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)." | |
746 | text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp." |
|
745 | text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp." | |
747 | text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định |
|
746 | text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định | |
748 | text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." |
|
747 | text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." | |
749 | text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' |
|
748 | text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' | |
750 |
text_select_project_modules: 'Chọn các m |
|
749 | text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:' | |
751 | text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định |
|
750 | text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định | |
752 | text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm |
|
751 | text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm | |
753 | text_rmagick_available: Trạng thái RMagick |
|
752 | text_rmagick_available: Trạng thái RMagick | |
754 | text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?" |
|
753 | text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?" | |
755 | text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo |
|
754 | text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo | |
756 | text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án |
|
755 | text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án | |
757 | text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:' |
|
756 | text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:' | |
758 | text_user_wrote: "%{value} đã viết:" |
|
757 | text_user_wrote: "%{value} đã viết:" | |
759 | text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này." |
|
758 | text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này." | |
760 | text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' |
|
759 | text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' | |
761 | text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." |
|
760 | text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." | |
762 |
|
761 | |||
763 | default_role_manager: Điều hành |
|
762 | default_role_manager: 'Điều hành ' | |
764 | default_role_developer: Phát triển |
|
763 | default_role_developer: 'Phát triển ' | |
765 | default_role_reporter: Báo cáo |
|
764 | default_role_reporter: Báo cáo | |
766 | default_tracker_bug: Lỗi |
|
765 | default_tracker_bug: Lỗi | |
767 | default_tracker_feature: Tính năng |
|
766 | default_tracker_feature: Tính năng | |
768 | default_tracker_support: Hỗ trợ |
|
767 | default_tracker_support: Hỗ trợ | |
769 | default_issue_status_new: Mới |
|
768 | default_issue_status_new: Mới | |
770 | default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành |
|
769 | default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành | |
771 |
default_issue_status_resolved: |
|
770 | default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết | |
772 | default_issue_status_feedback: Phản hồi |
|
771 | default_issue_status_feedback: Phản hồi | |
773 | default_issue_status_closed: Đóng |
|
772 | default_issue_status_closed: Đã đóng | |
774 | default_issue_status_rejected: Từ chối |
|
773 | default_issue_status_rejected: Từ chối | |
775 | default_doc_category_user: Tài liệu người dùng |
|
774 | default_doc_category_user: Tài liệu người dùng | |
776 | default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật |
|
775 | default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật | |
777 | default_priority_low: Thấp |
|
776 | default_priority_low: Thấp | |
778 | default_priority_normal: Bình thường |
|
777 | default_priority_normal: Bình thường | |
779 | default_priority_high: Cao |
|
778 | default_priority_high: Cao | |
780 | default_priority_urgent: Khẩn cấp |
|
779 | default_priority_urgent: Khẩn cấp | |
781 | default_priority_immediate: Trung bình |
|
780 | default_priority_immediate: Trung bình | |
782 | default_activity_design: Thiết kế |
|
781 | default_activity_design: Thiết kế | |
783 | default_activity_development: Phát triển |
|
782 | default_activity_development: Phát triển | |
784 |
|
783 | |||
785 | enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề |
|
784 | enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề | |
786 |
enumeration_doc_categories: |
|
785 | enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu | |
787 |
enumeration_activities: Hoạt động |
|
786 | enumeration_activities: Hoạt động | |
788 |
|
787 | |||
789 |
setting_plain_text_mail: |
|
788 | setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) | |
790 | setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar |
|
789 | setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar | |
791 | permission_edit_project: Chỉnh dự án |
|
790 | permission_edit_project: Chỉnh dự án | |
792 |
permission_select_project_modules: Chọn |
|
791 | permission_select_project_modules: Chọn Module | |
793 | permission_manage_members: Quản lý thành viên |
|
792 | permission_manage_members: Quản lý thành viên | |
794 | permission_manage_versions: Quản lý phiên bản |
|
793 | permission_manage_versions: Quản lý phiên bản | |
795 | permission_manage_categories: Quản lý chủ đề |
|
794 | permission_manage_categories: Quản lý chủ đề | |
796 | permission_add_issues: Thêm vấn đề |
|
795 | permission_add_issues: Thêm vấn đề | |
797 | permission_edit_issues: Sửa vấn đề |
|
796 | permission_edit_issues: Sửa vấn đề | |
798 | permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề |
|
797 | permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề | |
799 | permission_add_issue_notes: Thêm chú thích |
|
798 | permission_add_issue_notes: Thêm chú thích | |
800 | permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích |
|
799 | permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích | |
801 | permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân |
|
800 | permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân | |
802 | permission_move_issues: Chuyển vấn đề |
|
801 | permission_move_issues: Chuyển vấn đề | |
803 | permission_delete_issues: Xóa vấn đề |
|
802 | permission_delete_issues: Xóa vấn đề | |
804 |
permission_manage_public_queries: Quản lý truy |
|
803 | permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng | |
805 | permission_save_queries: Lưu truy vấn |
|
804 | permission_save_queries: Lưu truy vấn | |
806 | permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện |
|
805 | permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện | |
807 | permission_view_calendar: Xem lịch |
|
806 | permission_view_calendar: Xem lịch | |
808 |
permission_view_issue_watchers: Xem |
|
807 | permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi | |
809 | permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi |
|
808 | permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi | |
810 |
permission_log_time: Lưu thời gian đã |
|
809 | permission_log_time: Lưu thời gian đã qua | |
811 |
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã |
|
810 | permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua | |
812 | permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian |
|
811 | permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian | |
813 | permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu |
|
812 | permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu | |
814 | permission_manage_news: Quản lý tin mới |
|
813 | permission_manage_news: Quản lý tin mới | |
815 | permission_comment_news: Chú thích vào tin mới |
|
814 | permission_comment_news: Chú thích vào tin mới | |
816 | permission_view_documents: Xem tài liệu |
|
815 | permission_view_documents: Xem tài liệu | |
817 | permission_manage_files: Quản lý tập tin |
|
816 | permission_manage_files: Quản lý tập tin | |
818 | permission_view_files: Xem tập tin |
|
817 | permission_view_files: Xem tập tin | |
819 | permission_manage_wiki: Quản lý wiki |
|
818 | permission_manage_wiki: Quản lý wiki | |
820 | permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki |
|
819 | permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki | |
821 | permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki |
|
820 | permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki | |
822 | permission_view_wiki_pages: Xem wiki |
|
821 | permission_view_wiki_pages: Xem wiki | |
823 | permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki |
|
822 | permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki | |
824 | permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki |
|
823 | permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki | |
825 | permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm |
|
824 | permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm | |
826 | permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki |
|
825 | permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki | |
827 | permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ |
|
826 | permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ | |
828 | permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ |
|
827 | permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ | |
829 | permission_view_changesets: Xem các thay đổi |
|
828 | permission_view_changesets: Xem các thay đổi | |
830 | permission_commit_access: Truy cập commit |
|
829 | permission_commit_access: Truy cập commit | |
831 | permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn |
|
830 | permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn | |
832 | permission_view_messages: Xem bài viết |
|
831 | permission_view_messages: Xem bài viết | |
833 | permission_add_messages: Gửi bài viết |
|
832 | permission_add_messages: Gửi bài viết | |
834 | permission_edit_messages: Sửa bài viết |
|
833 | permission_edit_messages: Sửa bài viết | |
835 | permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân |
|
834 | permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân | |
836 | permission_delete_messages: Xóa bài viết |
|
835 | permission_delete_messages: Xóa bài viết | |
837 | permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân |
|
836 | permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân | |
838 | label_example: Ví dụ |
|
837 | label_example: Ví dụ | |
839 |
text_repository_usernames_mapping: " |
|
838 | text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." | |
840 | permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp |
|
839 | permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp | |
841 | label_user_activity: "%{value} hoạt động" |
|
840 | label_user_activity: "%{value} hoạt động" | |
842 | label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" |
|
841 | label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" | |
843 | text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.' |
|
842 | text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.' | |
844 | setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị |
|
843 | setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị | |
845 | text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin |
|
844 | text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin | |
846 | warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu." |
|
845 | warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu." | |
847 | button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục |
|
846 | button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục | |
848 | text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị' |
|
847 | text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị' | |
849 | label_display: Hiển thị |
|
848 | label_display: Hiển thị | |
850 | field_editable: Có thể sửa được |
|
849 | field_editable: Có thể sửa được | |
851 | setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log |
|
850 | setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log | |
852 | setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản |
|
851 | setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản | |
853 | field_watcher: Người quan sát |
|
852 | field_watcher: Người quan sát | |
854 | setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID |
|
853 | setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID | |
855 | field_identity_url: OpenID URL |
|
854 | field_identity_url: OpenID URL | |
856 | label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID |
|
855 | label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID | |
857 | field_content: Nội dung |
|
856 | field_content: Nội dung | |
858 | label_descending: Giảm dần |
|
857 | label_descending: Giảm dần | |
859 | label_sort: Sắp xếp |
|
858 | label_sort: Sắp xếp | |
860 | label_ascending: Tăng dần |
|
859 | label_ascending: Tăng dần | |
861 | label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}" |
|
860 | label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}" | |
862 | label_greater_or_equal: ">=" |
|
861 | label_greater_or_equal: ">=" | |
863 | label_less_or_equal: "<=" |
|
862 | label_less_or_equal: "<=" | |
864 | text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?" |
|
863 | text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?" | |
865 | text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này |
|
864 | text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này | |
866 | text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc |
|
865 | text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc | |
867 | text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó |
|
866 | text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó | |
868 | setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu |
|
867 | setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu | |
869 | field_group_by: Nhóm kết quả bởi |
|
868 | field_group_by: Nhóm kết quả bởi | |
870 | mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật" |
|
869 | mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật" | |
871 | label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki |
|
870 | label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki | |
872 | mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào" |
|
871 | mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào" | |
873 | mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}." |
|
872 | mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}." | |
874 | label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật |
|
873 | label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật | |
875 | mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}." |
|
874 | mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}." | |
876 | permission_add_project: Tạo dự án |
|
875 | permission_add_project: Tạo dự án | |
877 | setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới |
|
876 | setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới | |
878 | label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh |
|
877 | label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh | |
879 | label_tag: Thẻ |
|
878 | label_tag: Thẻ | |
880 | label_branch: Nhánh |
|
879 | label_branch: Nhánh | |
881 | error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án. |
|
880 | error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án. | |
882 | error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề"). |
|
881 | error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề"). | |
883 | text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}" |
|
882 | text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}" | |
884 | text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}" |
|
883 | text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}" | |
885 | text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})" |
|
884 | text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})" | |
886 | label_group_plural: Các nhóm |
|
885 | label_group_plural: Các nhóm | |
887 | label_group: Nhóm |
|
886 | label_group: Nhóm | |
888 | label_group_new: Thêm nhóm |
|
887 | label_group_new: Thêm nhóm | |
889 | label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng |
|
888 | label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng | |
890 | text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm" |
|
889 | text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm" | |
891 | field_active: Tích cực |
|
890 | field_active: Tích cực | |
892 | enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống |
|
891 | enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống | |
893 | permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát |
|
892 | permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát | |
894 | version_status_closed: đóng |
|
893 | version_status_closed: đóng | |
895 | version_status_locked: khóa |
|
894 | version_status_locked: khóa | |
896 | version_status_open: mở |
|
895 | version_status_open: mở | |
897 | error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được |
|
896 | error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được | |
898 | label_user_anonymous: Ẩn danh |
|
897 | label_user_anonymous: Ẩn danh | |
899 | button_move_and_follow: Di chuyển và theo |
|
898 | button_move_and_follow: Di chuyển và theo | |
900 | setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới |
|
899 | setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới | |
901 | setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định |
|
900 | setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định | |
902 | field_sharing: Chia sẻ |
|
901 | field_sharing: Chia sẻ | |
903 | label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án |
|
902 | label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án | |
904 | label_version_sharing_system: Với tất cả dự án |
|
903 | label_version_sharing_system: Với tất cả dự án | |
905 | label_version_sharing_descendants: Với dự án con |
|
904 | label_version_sharing_descendants: Với dự án con | |
906 | label_version_sharing_tree: Với cây dự án |
|
905 | label_version_sharing_tree: Với cây dự án | |
907 | label_version_sharing_none: Không chia sẻ |
|
906 | label_version_sharing_none: Không chia sẻ | |
908 | error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được |
|
907 | error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được | |
909 | button_duplicate: Nhân đôi |
|
908 | button_duplicate: Nhân đôi | |
910 | button_copy_and_follow: Sao chép và theo |
|
909 | button_copy_and_follow: Sao chép và theo | |
911 | label_copy_source: Nguồn |
|
910 | label_copy_source: Nguồn | |
912 | setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với |
|
911 | setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với | |
913 | setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề |
|
912 | setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề | |
914 | error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật. |
|
913 | error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật. | |
915 | error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền |
|
914 | error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền | |
916 | setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề |
|
915 | setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề | |
917 | label_copy_same_as_target: Tương tự như đích |
|
916 | label_copy_same_as_target: Tương tự như đích | |
918 | label_copy_target: Đích |
|
917 | label_copy_target: Đích | |
919 | notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật. |
|
918 | notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật. | |
920 | error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền |
|
919 | error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền | |
921 | label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề |
|
920 | label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề | |
922 | setting_start_of_week: Định dạng lịch |
|
921 | setting_start_of_week: Định dạng lịch | |
923 | permission_view_issues: Xem Vấn đề |
|
922 | permission_view_issues: Xem Vấn đề | |
924 | label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này |
|
923 | label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này | |
925 | label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}" |
|
924 | label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}" | |
926 | label_api_access_key: Khoá truy cập API |
|
925 | label_api_access_key: Khoá truy cập API | |
927 | label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client." |
|
926 | label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client." | |
928 | label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS |
|
927 | label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS | |
929 | notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại. |
|
928 | notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại. | |
930 | setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST |
|
929 | setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST | |
931 | label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API |
|
930 | label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API | |
932 | label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS |
|
931 | label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS | |
933 | button_show: Hiện |
|
932 | button_show: Hiện | |
934 | text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị). |
|
933 | text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị). | |
935 | setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :" |
|
934 | setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :" | |
936 | permission_add_subprojects: Tạo Dự án con |
|
935 | permission_add_subprojects: Tạo Dự án con | |
937 | label_subproject_new: Thêm dự án con |
|
936 | label_subproject_new: Thêm dự án con | |
938 | text_own_membership_delete_confirmation: |- |
|
937 | text_own_membership_delete_confirmation: |- | |
939 | Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó. |
|
938 | Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó. | |
940 | Bạn có muốn tiếp tục? |
|
939 | Bạn có muốn tiếp tục? | |
941 | label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành |
|
940 | label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành | |
942 | label_board_sticky: Chú ý |
|
941 | label_board_sticky: Chú ý | |
943 | label_board_locked: Đã khóa |
|
942 | label_board_locked: Đã khóa | |
944 | permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki |
|
943 | permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki | |
945 | setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự |
|
944 | setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự | |
946 | permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án |
|
945 | permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án | |
947 | error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề |
|
946 | error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề | |
948 | label_profile: Hồ sơ |
|
947 | label_profile: Hồ sơ | |
949 | permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con |
|
948 | permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con | |
950 | field_parent_issue: Tác vụ cha |
|
949 | field_parent_issue: Tác vụ cha | |
951 | label_subtask_plural: Tác vụ con |
|
950 | label_subtask_plural: Tác vụ con | |
952 | label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép |
|
951 | label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép | |
953 | error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến |
|
952 | error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến | |
954 | error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})" |
|
953 | error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})" | |
955 | error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được. |
|
954 | error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được. | |
956 | error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được. |
|
955 | error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được. | |
957 | field_principal: Chủ yếu |
|
956 | field_principal: Chủ yếu | |
958 | label_my_page_block: Block trang của tôi |
|
957 | label_my_page_block: Block trang của tôi | |
959 | notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}." |
|
958 | notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}." | |
960 | text_zoom_out: Thu nhỏ |
|
959 | text_zoom_out: Thu nhỏ | |
961 | text_zoom_in: Phóng to |
|
960 | text_zoom_in: Phóng to | |
962 | notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log. |
|
961 | notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log. | |
963 | label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng |
|
962 | label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng | |
964 | field_time_entries: Log time |
|
963 | field_time_entries: Log time | |
965 | project_module_gantt: Biểu đồ Gantt |
|
964 | project_module_gantt: Biểu đồ Gantt | |
966 | project_module_calendar: Lịch |
|
965 | project_module_calendar: Lịch | |
967 | button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}" |
|
966 | button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}" | |
968 | text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con? |
|
967 | text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con? | |
969 | field_text: Trường văn bản |
|
968 | field_text: Trường văn bản | |
970 | label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu |
|
969 | label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu | |
971 | setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định |
|
970 | setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định | |
972 | label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan |
|
971 | label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan | |
973 | label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công |
|
972 | label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công | |
974 | label_user_mail_option_none: Không có sự kiện |
|
973 | label_user_mail_option_none: Không có sự kiện | |
975 | field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng |
|
974 | field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng | |
976 | field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng |
|
975 | field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng | |
977 | notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ. |
|
976 | notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ. | |
978 | label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:" |
|
977 | label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:" | |
979 | label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:" |
|
978 | label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:" | |
980 | field_visible: Nhìn thấy |
|
979 | field_visible: Nhìn thấy | |
981 | setting_emails_header: Tiêu đề Email |
|
980 | setting_emails_header: Tiêu đề Email | |
982 | setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian |
|
981 | setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian | |
983 | text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." |
|
982 | text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." | |
984 | setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging |
|
983 | setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging | |
985 | notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})" |
|
984 | notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})" | |
986 | setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt |
|
985 | setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt | |
987 | description_selected_columns: Các cột được lựa chọn |
|
986 | description_selected_columns: Các cột được lựa chọn | |
988 | field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu |
|
987 | field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu | |
989 | text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này. |
|
988 | text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này. | |
990 | label_my_queries: Các truy vấn tùy biến |
|
989 | label_my_queries: Các truy vấn tùy biến | |
991 | text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật" |
|
990 | text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật" | |
992 | label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức |
|
991 | label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức | |
993 | button_expand_all: Mở rộng tất cả |
|
992 | button_expand_all: Mở rộng tất cả | |
994 | button_collapse_all: Thu gọn tất cả |
|
993 | button_collapse_all: Thu gọn tất cả | |
995 | label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng |
|
994 | label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng | |
996 | label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả |
|
995 | label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả | |
997 | label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn |
|
996 | label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn | |
998 | text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn? |
|
997 | text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn? | |
999 | label_role_anonymous: Ẩn danh |
|
998 | label_role_anonymous: Ẩn danh | |
1000 | label_role_non_member: Không là thành viên |
|
999 | label_role_non_member: Không là thành viên | |
1001 | label_issue_note_added: Ghi chú được thêm |
|
1000 | label_issue_note_added: Ghi chú được thêm | |
1002 | label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật |
|
1001 | label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật | |
1003 | label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên |
|
1002 | label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên | |
1004 | label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng |
|
1003 | label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng | |
1005 | field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy |
|
1004 | field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy | |
1006 | label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề |
|
1005 | label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề | |
1007 | permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng |
|
1006 | permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng | |
1008 | field_is_private: Riêng tư |
|
1007 | field_is_private: Riêng tư | |
1009 | permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng |
|
1008 | permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng | |
1010 | label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư |
|
1009 | label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư | |
1011 | text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con." |
|
1010 | text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con." | |
1012 | field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit |
|
1011 | field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit | |
1013 | field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn |
|
1012 | field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn | |
1014 | text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8" |
|
1013 | text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8" | |
1015 | field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa |
|
1014 | field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa | |
1016 | field_root_directory: Thư mục gốc |
|
1015 | field_root_directory: Thư mục gốc | |
1017 | field_cvs_module: Module |
|
1016 | field_cvs_module: Module | |
1018 | field_cvsroot: CVSROOT |
|
1017 | field_cvsroot: CVSROOT | |
1019 | text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo) |
|
1018 | text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo) | |
1020 | text_scm_command: Lệnh |
|
1019 | text_scm_command: Lệnh | |
1021 | text_scm_command_version: Phiên bản |
|
1020 | text_scm_command_version: Phiên bản | |
1022 | label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục |
|
1021 | label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục | |
1023 | text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó. |
|
1022 | text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó. | |
1024 | text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị. |
|
1023 | text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị. | |
1025 | notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo." |
|
1024 | notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo." | |
1026 | label_between: Ở giữa |
|
1025 | label_between: Ở giữa | |
1027 | setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm |
|
1026 | setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm | |
1028 | label_diff: Sự khác nhau |
|
1027 | label_diff: Sự khác nhau | |
1029 | text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo) |
|
1028 | text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo) | |
1030 | description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp |
|
1029 | description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp | |
1031 | description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm |
|
1030 | description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm | |
1032 | description_filter: Lọc |
|
1031 | description_filter: Lọc | |
1033 | description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo |
|
1032 | description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo | |
1034 | description_date_from: Nhập ngày bắt đầu |
|
1033 | description_date_from: Nhập ngày bắt đầu | |
1035 | description_message_content: Nội dung thông điệp |
|
1034 | description_message_content: Nội dung thông điệp | |
1036 | description_available_columns: Các cột có sẵn |
|
1035 | description_available_columns: Các cột có sẵn | |
1037 | description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc |
|
1036 | description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc | |
1038 | description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề |
|
1037 | description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề | |
1039 | description_search: Trường tìm kiếm |
|
1038 | description_search: Trường tìm kiếm | |
1040 | description_notes: Các chú ý |
|
1039 | description_notes: Các chú ý | |
1041 | description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách |
|
1040 | description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách | |
1042 | description_choose_project: Các dự án |
|
1041 | description_choose_project: Các dự án | |
1043 | description_date_to: Nhập ngày kết thúc |
|
1042 | description_date_to: Nhập ngày kết thúc | |
1044 | description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính |
|
1043 | description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính | |
1045 | description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên |
|
1044 | description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên | |
1046 | label_parent_revision: Cha |
|
1045 | label_parent_revision: Cha | |
1047 | label_child_revision: Con |
|
1046 | label_child_revision: Con | |
1048 | error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa. |
|
1047 | error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa. | |
1049 | setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới |
|
1048 | setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới | |
1050 | button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này |
|
1049 | button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này | |
1051 | setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa |
|
1050 | setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa | |
1052 | description_all_columns: Các cột |
|
1051 | description_all_columns: Các cột | |
1053 | button_export: Export |
|
1052 | button_export: Export | |
1054 | label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export" |
|
1053 | label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export" | |
1055 | error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})" |
|
1054 | error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})" | |
1056 | notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}." |
|
1055 | notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}." | |
1057 | label_x_issues: |
|
1056 | label_x_issues: | |
1058 | zero: 0 vấn đề |
|
1057 | zero: 0 vấn đề | |
1059 | one: 1 vấn đề |
|
1058 | one: 1 vấn đề | |
1060 | other: "%{count} vấn đề" |
|
1059 | other: "%{count} vấn đề" | |
1061 | label_repository_new: Kho lưu trữ mới |
|
1060 | label_repository_new: Kho lưu trữ mới | |
1062 | field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính |
|
1061 | field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính | |
1063 | label_copy_attachments: Copy các file đính kèm |
|
1062 | label_copy_attachments: Copy các file đính kèm | |
1064 | label_item_position: "%{position}/%{count}" |
|
1063 | label_item_position: "%{position}/%{count}" | |
1065 | label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành |
|
1064 | label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành | |
1066 | text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi. |
|
1065 | text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi. | |
1067 | field_multiple: Nhiều giá trị |
|
1066 | field_multiple: Nhiều giá trị | |
1068 | setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới |
|
1067 | setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới | |
1069 | text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác |
|
1068 | text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác | |
1070 | text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè |
|
1069 | text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè | |
1071 | notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó. |
|
1070 | notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó. | |
1072 | text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}" |
|
1071 | text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}" | |
1073 | permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan |
|
1072 | permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan | |
1074 | field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP |
|
1073 | field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP | |
1075 | label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm |
|
1074 | label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm | |
1076 | notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn. |
|
1075 | notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn. | |
1077 | button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi |
|
1076 | button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi | |
1078 | setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account |
|
1077 | setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account | |
1079 | text_account_destroy_confirmation: |- |
|
1078 | text_account_destroy_confirmation: |- | |
1080 | Bạn đồng ý không ? |
|
1079 | Bạn đồng ý không ? | |
1081 | Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại! |
|
1080 | Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại! | |
1082 | error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại |
|
1081 | error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại | |
1083 | text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại" |
|
1082 | text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại" | |
1084 | setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session |
|
1083 | setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session | |
1085 | setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session |
|
1084 | setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session | |
1086 | label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn |
|
1085 | label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn | |
1087 | permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án |
|
1086 | permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án | |
1088 | label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng |
|
1087 | label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng | |
1089 | button_close: Đóng |
|
1088 | button_close: Đóng | |
1090 | button_reopen: Mở lại |
|
1089 | button_reopen: Mở lại | |
1091 | project_status_active: Kích hoạt |
|
1090 | project_status_active: Kích hoạt | |
1092 | project_status_closed: Đã đóng |
|
1091 | project_status_closed: Đã đóng | |
1093 | project_status_archived: Lưu trữ |
|
1092 | project_status_archived: Lưu trữ | |
1094 | text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc |
|
1093 | text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc | |
1095 | notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo." |
|
1094 | notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo." | |
1096 | field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn |
|
1095 | field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn | |
1097 | field_timeout: Quá hạn |
|
1096 | field_timeout: Quá hạn | |
1098 | setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm |
|
1097 | setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm | |
1099 | setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel) |
|
1098 | setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel) | |
1100 | setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session |
|
1099 | setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session | |
1101 | setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session |
|
1100 | setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session | |
1102 | label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp |
|
1101 | label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp | |
1103 | label_fields_permissions: Cho phép các trường |
|
1102 | label_fields_permissions: Cho phép các trường | |
1104 | label_readonly: Chỉ đọc |
|
1103 | label_readonly: Chỉ đọc | |
1105 | label_required: Yêu cầu |
|
1104 | label_required: Yêu cầu | |
1106 | text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi. |
|
1105 | text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi. | |
1107 | field_board_parent: Diễn đàn cha |
|
1106 | field_board_parent: Diễn đàn cha | |
1108 | label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}" |
|
1107 | label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}" | |
1109 | label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}" |
|
1108 | label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}" | |
1110 | label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}" |
|
1109 | label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}" | |
1111 | label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}" |
|
1110 | label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}" | |
1112 | label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con |
|
1111 | label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con | |
1113 | label_copied_to: Sao chép đến |
|
1112 | label_copied_to: Sao chép đến | |
1114 | label_copied_from: Sao chép từ |
|
1113 | label_copied_from: Sao chép từ | |
1115 | label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án |
|
1114 | label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án | |
1116 | label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án |
|
1115 | label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án | |
1117 | field_private_notes: Ghi chú riêng tư |
|
1116 | field_private_notes: Ghi chú riêng tư | |
1118 | permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư |
|
1117 | permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư | |
1119 | permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư |
|
1118 | permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư | |
1120 | label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án |
|
1119 | label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án | |
1121 | label_any: tất cả |
|
1120 | label_any: tất cả | |
1122 | label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua" |
|
1121 | label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua" | |
1123 | setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án |
|
1122 | setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án | |
1124 | label_cross_project_descendants: Trong các dự án con |
|
1123 | label_cross_project_descendants: Trong các dự án con | |
1125 | label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án |
|
1124 | label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án | |
1126 | label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc |
|
1125 | label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc | |
1127 | label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án |
|
1126 | label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án | |
1128 | button_hide: Ẩn |
|
1127 | button_hide: Ẩn | |
1129 | setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc |
|
1128 | setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc | |
1130 | label_in_the_next_days: Trong tương lai |
|
1129 | label_in_the_next_days: Trong tương lai | |
1131 | label_in_the_past_days: Trong quá khứ |
|
1130 | label_in_the_past_days: Trong quá khứ | |
1132 | label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}" |
|
1131 | label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}" | |
1133 | text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục. |
|
1132 | text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục. | |
1134 | label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}" |
|
1133 | label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}" | |
1135 | permission_add_documents: Thêm tài liệu |
|
1134 | permission_add_documents: Thêm tài liệu | |
1136 | permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu |
|
1135 | permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu | |
1137 | permission_delete_documents: Xóa tài liệu |
|
1136 | permission_delete_documents: Xóa tài liệu | |
1138 | label_gantt_progress_line: Tiến độ |
|
1137 | label_gantt_progress_line: Tiến độ | |
1139 | setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP |
|
1138 | setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP | |
1140 | field_inherit_members: Các thành viên kế thừa |
|
1139 | field_inherit_members: Các thành viên kế thừa | |
1141 | field_closed_on: Đã đóng |
|
1140 | field_closed_on: Đã đóng |
General Comments 0
You need to be logged in to leave comments.
Login now