##// END OF EJS Templates
Vietnamese translation for 2.3-stable updated by Minh Thien Nguyen (#13339)...
Toshi MARUYAMA -
r11299:335785001374
parent child
Show More
@@ -1,1143 +1,1142
1 1 # Vietnamese translation for Ruby on Rails
2 2 # by
3 3 # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 4 # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
5 5 # Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
6 6
7 7 vi:
8 8 number:
9 9 # Used in number_with_delimiter()
10 10 # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
11 11 format:
12 12 # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
13 13 separator: ","
14 14 # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
15 15 delimiter: "."
16 16 # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
17 17 precision: 3
18 18
19 19 # Used in number_to_currency()
20 20 currency:
21 21 format:
22 22 # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
23 23 format: "%n %u"
24 24 unit: "đồng"
25 25 # These three are to override number.format and are optional
26 26 separator: ","
27 27 delimiter: "."
28 28 precision: 2
29 29
30 30 # Used in number_to_percentage()
31 31 percentage:
32 32 format:
33 33 # These three are to override number.format and are optional
34 34 # separator:
35 35 delimiter: ""
36 36 # precision:
37 37
38 38 # Used in number_to_precision()
39 39 precision:
40 40 format:
41 41 # These three are to override number.format and are optional
42 42 # separator:
43 43 delimiter: ""
44 44 # precision:
45 45
46 46 # Used in number_to_human_size()
47 47 human:
48 48 format:
49 49 # These three are to override number.format and are optional
50 50 # separator:
51 51 delimiter: ""
52 52 precision: 3
53 53 storage_units:
54 54 format: "%n %u"
55 55 units:
56 56 byte:
57 57 one: "Byte"
58 58 other: "Bytes"
59 59 kb: "KB"
60 60 mb: "MB"
61 61 gb: "GB"
62 62 tb: "TB"
63 63
64 64 # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
65 65 datetime:
66 66 distance_in_words:
67 67 half_a_minute: "30 giây"
68 68 less_than_x_seconds:
69 69 one: "chưa tới 1 giây"
70 70 other: "chưa tới %{count} giây"
71 71 x_seconds:
72 72 one: "1 giây"
73 73 other: "%{count} giây"
74 74 less_than_x_minutes:
75 75 one: "chưa tới 1 phút"
76 76 other: "chưa tới %{count} phút"
77 77 x_minutes:
78 78 one: "1 phút"
79 79 other: "%{count} phút"
80 80 about_x_hours:
81 81 one: "khoảng 1 giờ"
82 82 other: "khoảng %{count} giờ"
83 83 x_hours:
84 84 one: "1 giờ"
85 85 other: "%{count} giờ"
86 86 x_days:
87 87 one: "1 ngày"
88 88 other: "%{count} ngày"
89 89 about_x_months:
90 90 one: "khoảng 1 tháng"
91 91 other: "khoảng %{count} tháng"
92 92 x_months:
93 93 one: "1 tháng"
94 94 other: "%{count} tháng"
95 95 about_x_years:
96 96 one: "khoảng 1 năm"
97 97 other: "khoảng %{count} năm"
98 98 over_x_years:
99 99 one: "hơn 1 năm"
100 100 other: "hơn %{count} năm"
101 101 almost_x_years:
102 102 one: "gần 1 năm"
103 103 other: "gần %{count} năm"
104 104 prompts:
105 105 year: "Năm"
106 106 month: "Tháng"
107 107 day: "Ngày"
108 108 hour: "Giờ"
109 109 minute: "Phút"
110 110 second: "Giây"
111 111
112 112 activerecord:
113 113 errors:
114 114 template:
115 115 header:
116 116 one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
117 117 other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
118 118 # The variable :count is also available
119 119 body: "Có lỗi với các mục sau:"
120 120
121 121 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
122 122 # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
123 123 messages:
124 124 inclusion: "không trong danh sách"
125 125 exclusion: "đã được giành trước"
126 126 invalid: "không hợp lệ"
127 127 confirmation: "không khớp với xác nhận"
128 128 accepted: "phải được đồng ý"
129 129 empty: "không thể rỗng"
130 130 blank: "không thể để trắng"
131 131 too_long: "quá dài (tối đa %{count} tự)"
132 132 too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} tự)"
133 133 wrong_length: "độ dài không đúng (phải %{count} tự)"
134 134 taken: "đã có"
135 135 not_a_number: "không phải số"
136 136 greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
137 137 greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
138 138 equal_to: "phải bằng %{count}"
139 139 less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
140 140 less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
141 141 odd: "phải số chẵn"
142 142 even: "phải số lẻ"
143 143 greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
144 144 not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
145 145 circular_dependency: "quan hệ thể gây ra lặp tận"
146 146 cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
147 147
148 148 direction: ltr
149 149 date:
150 150 formats:
151 151 # Use the strftime parameters for formats.
152 152 # When no format has been given, it uses default.
153 153 # You can provide other formats here if you like!
154 154 default: "%d-%m-%Y"
155 155 short: "%d %b"
156 156 long: "%d %B, %Y"
157 157
158 158 day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
159 159 abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
160 160
161 161 # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
162 162 month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
163 163 abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
164 164 # Used in date_select and datime_select.
165 165 order:
166 166 - :day
167 167 - :month
168 168 - :year
169 169
170 170 time:
171 171 formats:
172 172 default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
173 173 time: "%H:%M"
174 174 short: "%d %b %H:%M"
175 175 long: "%d %B, %Y %H:%M"
176 176 am: "sáng"
177 177 pm: "chiều"
178 178
179 179 # Used in array.to_sentence.
180 180 support:
181 181 array:
182 182 words_connector: ", "
183 183 two_words_connector: " "
184 184 last_word_connector: ", "
185 185
186 186 actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
187 187
188 188 general_text_No: 'Không'
189 189 general_text_Yes: 'Có'
190 190 general_text_no: 'không'
191 191 general_text_yes: 'có'
192 192 general_lang_name: 'Tiếng Việt'
193 193 general_csv_separator: ','
194 194 general_csv_decimal_separator: '.'
195 195 general_csv_encoding: UTF-8
196 196 general_pdf_encoding: UTF-8
197 197 general_first_day_of_week: '1'
198 198
199 199 notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
200 200 notice_account_invalid_creditentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
201 201 notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
202 202 notice_account_wrong_password: Sai mật mã
203 203 notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
204 204 notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
205 205 notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
206 206 notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
207 207 notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
208 208 notice_successful_create: Tạo thành công.
209 209 notice_successful_update: Cập nhật thành công.
210 210 notice_successful_delete: Xóa thành công.
211 211 notice_successful_connection: Kết nối thành công.
212 212 notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
213 213 notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
214 214 notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
215 215 notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
216 216 notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
217 217 notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
218 218 notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
219 219 notice_no_issue_selected: "Không vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
220 220 notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
221 221 notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
222 222 notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
223 223
224 224 error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
225 225 error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
226 226 error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
227 227 error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
228 228 error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
229 229
230 230 mail_subject_lost_password: "%{value}: mật của bạn"
231 231 mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
232 232 mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
233 233 mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
234 234 mail_body_account_information_external: " Bạn thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
235 235 mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
236 236 mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
237 237 mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng cần bạn xác nhận:"
238 238 mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
239 239 mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
240 240
241 241
242 242 field_name: Tên
243 243 field_description: Mô tả
244 244 field_summary: Tóm tắt
245 245 field_is_required: Bắt buộc
246 246 field_firstname: Tên lót + Tên
247 247 field_lastname: Họ
248 248 field_mail: Email
249 249 field_filename: Tập tin
250 250 field_filesize: Cỡ
251 251 field_downloads: Tải về
252 252 field_author: Tác giả
253 253 field_created_on: Tạo
254 254 field_updated_on: Cập nhật
255 255 field_field_format: Định dạng
256 256 field_is_for_all: Cho mọi dự án
257 257 field_possible_values: Giá trị hợp lệ
258 258 field_regexp: Biểu thức chính quy
259 259 field_min_length: Chiều dài tối thiểu
260 260 field_max_length: Chiều dài tối đa
261 261 field_value: Giá trị
262 262 field_category: Chủ đề
263 263 field_title: Tiêu đề
264 264 field_project: Dự án
265 265 field_issue: Vấn đề
266 266 field_status: Trạng thái
267 267 field_notes: Ghi chú
268 268 field_is_closed: Vấn đề đóng
269 269 field_is_default: Giá trị mặc định
270 270 field_tracker: Dòng vấn đề
271 271 field_subject: Chủ đề
272 272 field_due_date: Hết hạn
273 273 field_assigned_to: Gán cho
274 274 field_priority: Ưu tiên
275 275 field_fixed_version: Phiên bản
276 276 field_user: Người dùng
277 277 field_role: Quyền
278 278 field_homepage: Trang chủ
279 279 field_is_public: Công cộng
280 280 field_parent: Dự án con của
281 281 field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
282 282 field_login: Đăng nhập
283 283 field_mail_notification: Thông báo qua email
284 284 field_admin: Quản trị
285 285 field_last_login_on: Kết nối cuối
286 286 field_language: Ngôn ngữ
287 287 field_effective_date: Ngày
288 288 field_password: Mật mã
289 289 field_new_password: Mật mã mới
290 290 field_password_confirmation: Khẳng định lại
291 291 field_version: Phiên bản
292 292 field_type: Kiểu
293 293 field_host: Host
294 294 field_port: Cổng
295 295 field_account: Tài khoản
296 296 field_base_dn: Base DN
297 297 field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
298 298 field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
299 299 field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
300 300 field_attr_mail: Thuộc tính Email
301 301 field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
302 302 field_start_date: Bắt đầu
303 303 field_done_ratio: Tiến độ
304 304 field_auth_source: Chế độ xác thực
305 305 field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
306 306 field_comments: Bình luận
307 307 field_url: URL
308 308 field_start_page: Trang bắt đầu
309 309 field_subproject: Dự án con
310 310 field_hours: Giờ
311 311 field_activity: Hoạt động
312 312 field_spent_on: Ngày
313 313 field_identifier: Mã nhận dạng
314 314 field_is_filter: Dùng như một lọc
315 315 field_issue_to: Vấn đền liên quan
316 316 field_delay: Độ trễ
317 317 field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
318 318 field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
319 319 field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
320 320 field_column_names: Cột
321 321 field_time_zone: Múi giờ
322 322 field_searchable: Tìm kiếm được
323 323 field_default_value: Giá trị mặc định
324 324 field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
325 325 field_parent_title: Trang mẹ
326 326
327 327 setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
328 328 setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
329 329 setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
330 330 setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
331 331 setting_login_required: Cần đăng nhập
332 332 setting_self_registration: Tự chứng thực
333 333 setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
334 334 setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
335 335 setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
336 336 setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
337 337 setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
338 338 setting_text_formatting: Định dạng bài viết
339 339 setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
340 340 setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
341 341 setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
342 342 setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
343 343 setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
344 344 setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
345 345 setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
346 346 setting_autologin: Tự động đăng nhập
347 347 setting_date_format: Định dạng ngày
348 348 setting_time_format: Định dạng giờ
349 349 setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
350 350 setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
351 351 setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
352 352 setting_protocol: Giao thức
353 353 setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
354 354 setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
355 355 setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
356 356 setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
357 357 setting_enabled_scm: Cho phép SCM
358 358 setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
359 359 setting_mail_handler_api_key: Mã số API
360 360 setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
361 361
362 362 project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
363 363 project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
364 364 project_module_news: Tin tức
365 365 project_module_documents: Tài liệu
366 366 project_module_files: Tập tin
367 367 project_module_wiki: Wiki
368 368 project_module_repository: Kho lưu trữ
369 369 project_module_boards: Diễn đàn
370 370
371 371 label_user: Tài khoản
372 372 label_user_plural: Tài khoản
373 373 label_user_new: Tài khoản mới
374 374 label_project: Dự án
375 375 label_project_new: Dự án mới
376 376 label_project_plural: Dự án
377 377 label_x_projects:
378 378 zero: không có dự án
379 379 one: một dự án
380 380 other: "%{count} dự án"
381 381 label_project_all: Mọi dự án
382 382 label_project_latest: Dự án mới nhất
383 383 label_issue: Vấn đề
384 384 label_issue_new: Tạo vấn đề mới
385 385 label_issue_plural: Vấn đề
386 386 label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
387 387 label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
388 388 label_issue_added: Đã thêm vấn đề
389 389 label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
390 390 label_document: Tài liệu
391 391 label_document_new: Tài liệu mới
392 392 label_document_plural: Tài liệu
393 393 label_document_added: Đã thêm tài liệu
394 394 label_role: Vai trò
395 395 label_role_plural: Vai trò
396 396 label_role_new: Vai trò mới
397 397 label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
398 398 label_member: Thành viên
399 399 label_member_new: Thành viên mới
400 400 label_member_plural: Thành viên
401 401 label_tracker: Dòng vấn đề
402 402 label_tracker_plural: Dòng vấn đề
403 403 label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
404 404 label_workflow: Quy trình làm việc
405 405 label_issue_status: Trạng thái vấn đề
406 406 label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
407 407 label_issue_status_new: Thêm trạng thái
408 408 label_issue_category: Chủ đề
409 409 label_issue_category_plural: Chủ đề
410 410 label_issue_category_new: Chủ đề mới
411 411 label_custom_field: Trường tùy biến
412 412 label_custom_field_plural: Trường tùy biến
413 413 label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
414 414 label_enumerations: Liệt kê
415 415 label_enumeration_new: Thêm giá trị
416 416 label_information: Thông tin
417 417 label_information_plural: Thông tin
418 418 label_please_login: Vui lòng đăng nhập
419 419 label_register: Đăng ký
420 420 label_password_lost: Phục hồi mật mã
421 421 label_home: Trang chính
422 422 label_my_page: Trang riêng
423 423 label_my_account: Cá nhân
424 424 label_my_projects: Dự án của bạn
425 425 label_administration: Quản trị
426 426 label_login: Đăng nhập
427 427 label_logout: Thoát
428 428 label_help: Giúp đỡ
429 429 label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
430 430 label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
431 431 label_last_login: Kết nối cuối
432 432 label_registered_on: Ngày tham gia
433 433 label_activity: Hoạt động
434 434 label_overall_activity: Tất cả hoạt động
435 435 label_new: Mới
436 436 label_logged_as: Tài khoản »
437 437 label_environment: Môi trường
438 438 label_authentication: Xác thực
439 439 label_auth_source: Chế độ xác thực
440 440 label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
441 441 label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
442 442 label_subproject_plural: Dự án con
443 443 label_and_its_subprojects: "%{value} dự án con"
444 444 label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
445 445 label_list: Danh sách
446 446 label_date: Ngày
447 447 label_integer: Số nguyên
448 448 label_float: Số thực
449 449 label_boolean: Boolean
450 450 label_string: Văn bản
451 451 label_text: Văn bản dài
452 452 label_attribute: Thuộc tính
453 453 label_attribute_plural: Các thuộc tính
454 454 label_no_data: Chưa có thông tin gì
455 455 label_change_status: Đổi trạng thái
456 456 label_history: Lược sử
457 457 label_attachment: Tập tin
458 458 label_attachment_new: Thêm tập tin mới
459 459 label_attachment_delete: Xóa tập tin
460 460 label_attachment_plural: Tập tin
461 461 label_file_added: Đã thêm tập tin
462 462 label_report: Báo cáo
463 463 label_report_plural: Báo cáo
464 464 label_news: Tin tức
465 465 label_news_new: Thêm tin
466 466 label_news_plural: Tin tức
467 467 label_news_latest: Tin mới
468 468 label_news_view_all: Xem mọi tin
469 469 label_news_added: Đã thêm tin
470 470 label_settings: Thiết lập
471 471 label_overview: Tóm tắt
472 472 label_version: Phiên bản
473 473 label_version_new: Phiên bản mới
474 474 label_version_plural: Phiên bản
475 475 label_confirmation: Khẳng định
476 476 label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
477 477 label_read: Đọc...
478 478 label_public_projects: Các dự án công cộng
479 479 label_open_issues: mở
480 480 label_open_issues_plural: mở
481 481 label_closed_issues: đóng
482 482 label_closed_issues_plural: đóng
483 483 label_x_open_issues_abbr_on_total:
484 484 zero: "0 mở / %{total}"
485 485 one: "1 mở / %{total}"
486 486 other: "%{count} mở / %{total}"
487 487 label_x_open_issues_abbr:
488 488 zero: 0 mở
489 489 one: 1 mở
490 490 other: "%{count} mở"
491 491 label_x_closed_issues_abbr:
492 492 zero: 0 đóng
493 493 one: 1 đóng
494 494 other: "%{count} đóng"
495 495 label_total: Tổng cộng
496 496 label_permissions: Quyền
497 497 label_current_status: Trạng thái hiện tại
498 498 label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
499 499 label_all: tất cả
500 500 label_none: không
501 501 label_nobody: Chẳng ai
502 502 label_next: Sau
503 503 label_previous: Trước
504 504 label_used_by: Được dùng bởi
505 505 label_details: Chi tiết
506 506 label_add_note: Thêm ghi chú
507 507 label_per_page: Mỗi trang
508 508 label_calendar: Lịch
509 509 label_months_from: tháng từ
510 510 label_gantt: Biểu đồ sự kiện
511 511 label_internal: Nội bộ
512 512 label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
513 513 label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
514 514 label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
515 515 label_comment: Bình luận
516 516 label_comment_plural: Bình luận
517 517 label_x_comments:
518 518 zero: không có bình luận
519 519 one: 1 bình luận
520 520 other: "%{count} bình luận"
521 521 label_comment_add: Thêm bình luận
522 522 label_comment_added: Đã thêm bình luận
523 523 label_comment_delete: Xóa bình luận
524 524 label_query: Truy vấn riêng
525 525 label_query_plural: Truy vấn riêng
526 526 label_query_new: Truy vấn mới
527 527 label_filter_add: Thêm lọc
528 528 label_filter_plural: Bộ lọc
529 529 label_equals:
530 530 label_not_equals: không là
531 531 label_in_less_than: ít hơn
532 532 label_in_more_than: nhiều hơn
533 533 label_in: trong
534 534 label_today: hôm nay
535 535 label_all_time: mọi thời gian
536 536 label_yesterday: hôm qua
537 537 label_this_week: tuần này
538 538 label_last_week: tuần trước
539 539 label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
540 540 label_this_month: tháng này
541 541 label_last_month: tháng cuối
542 542 label_this_year: năm này
543 543 label_date_range: Thời gian
544 544 label_less_than_ago: cách đây dưới
545 545 label_more_than_ago: cách đây hơn
546 546 label_ago: cách đây
547 547 label_contains: chứa
548 548 label_not_contains: không chứa
549 549 label_day_plural: ngày
550 550 label_repository: Kho lưu trữ
551 551 label_repository_plural: Kho lưu trữ
552 552 label_browse: Duyệt
553 553 label_revision: Bản điều chỉnh
554 554 label_revision_plural: Bản điều chỉnh
555 555 label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
556 556 label_added: thêm
557 557 label_modified: đổi
558 558 label_copied: chép
559 559 label_renamed: đổi tên
560 560 label_deleted: xóa
561 561 label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
562 562 label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
563 563 label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
564 564 label_max_size: Dung lượng tối đa
565 565 label_sort_highest: Lên trên cùng
566 566 label_sort_higher: Dịch lên
567 567 label_sort_lower: Dịch xuống
568 568 label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
569 569 label_roadmap: Kế hoạch
570 570 label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
571 571 label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
572 572 label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
573 573 label_search: Tìm
574 574 label_result_plural: Kết quả
575 575 label_all_words: Mọi từ
576 576 label_wiki: Wiki
577 577 label_wiki_edit: Sửa Wiki
578 578 label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
579 579 label_wiki_page: Trang wiki
580 580 label_wiki_page_plural: Trang wiki
581 581 label_index_by_title: Danh sách theo tên
582 582 label_index_by_date: Danh sách theo ngày
583 583 label_current_version: Bản hiện tại
584 584 label_preview: Xem trước
585 585 label_feed_plural: Nguồn cấp tin
586 586 label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
587 587 label_issue_tracking: Vấn đề
588 588 label_spent_time: Thời gian
589 589 label_f_hour: "%{value} giờ"
590 590 label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
591 591 label_time_tracking: Theo dõi thời gian
592 592 label_change_plural: Thay đổi
593 593 label_statistics: Thống kê
594 594 label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
595 595 label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
596 596 label_view_diff: So sánh
597 597 label_diff_inline: inline
598 598 label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
599 599 label_options: Tùy chọn
600 600 label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
601 601 label_permissions_report: Thống kê các quyền
602 602 label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
603 603 label_related_issues: Liên quan
604 604 label_applied_status: Trạng thái áp dụng
605 605 label_loading: Đang xử lý...
606 606 label_relation_new: Quan hệ mới
607 607 label_relation_delete: Xóa quan hệ
608 608 label_relates_to: liên quan
609 609 label_duplicates: trùng với
610 610 label_duplicated_by: bị trùng bởi
611 611 label_blocks: chặn
612 612 label_blocked_by: chặn bởi
613 613 label_precedes: đi trước
614 614 label_follows: đi sau
615 615 label_end_to_start: cuối tới đầu
616 616 label_end_to_end: cuối tới cuối
617 617 label_start_to_start: đầu tớ đầu
618 618 label_start_to_end: đầu tới cuối
619 619 label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
620 620 label_disabled: bị vô hiệu
621 621 label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
622 622 label_me: tôi
623 623 label_board: Diễn đàn
624 624 label_board_new: Tạo diễn đàn mới
625 625 label_board_plural: Diễn đàn
626 626 label_topic_plural: Chủ đề
627 627 label_message_plural: Diễn đàn
628 628 label_message_last: Bài cuối
629 629 label_message_new: Tạo bài mới
630 630 label_message_posted: Đã thêm bài viết
631 631 label_reply_plural: Hồi âm
632 632 label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
633 633 label_year: Năm
634 634 label_month: Tháng
635 635 label_week: Tuần
636 636 label_date_from: Từ
637 637 label_date_to: Đến
638 638 label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
639 639 label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
640 640 label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
641 641 label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
642 642 label_module_plural: Mô-đun
643 643 label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
644 644 label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
645 645 label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
646 646 label_file_plural: Tập tin
647 647 label_changeset_plural: Thay đổi
648 648 label_default_columns: Cột mặc định
649 649 label_no_change_option: (không đổi)
650 650 label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
651 651 label_theme: Giao diện
652 652 label_default: Mặc định
653 653 label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
654 654 label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
655 655 label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
656 656 label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
657 657 label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
658 658 label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
659 659 label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
660 660 label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
661 661 label_age: Thời gian
662 662 label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
663 663 label_general: Tổng quan
664 664 label_more: Chi tiết
665 665 label_scm: SCM
666 666 label_plugins: Mô-đun
667 667 label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
668 668 label_downloads_abbr: Tải về
669 669 label_optional_description: Mô tả bổ sung
670 670 label_add_another_file: Thêm tập tin khác
671 671 label_preferences: Cấu hình
672 672 label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
673 673 label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
674 674 label_planning: Kế hoạch
675 675 label_incoming_emails: Nhận mail
676 676 label_generate_key: Tạo mã
677 677 label_issue_watchers: Theo dõi
678 678
679 679 button_login: Đăng nhập
680 680 button_submit: Gửi
681 681 button_save: Lưu
682 682 button_check_all: Đánh dấu tất cả
683 683 button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
684 684 button_delete: Xóa
685 685 button_create: Tạo
686 686 button_test: Kiểm tra
687 687 button_edit: Sửa
688 688 button_add: Thêm
689 689 button_change: Đổi
690 690 button_apply: Áp dụng
691 691 button_clear: Xóa
692 692 button_lock: Khóa
693 693 button_unlock: Mở khóa
694 694 button_download: Tải về
695 695 button_list: Liệt kê
696 696 button_view: Xem
697 697 button_move: Chuyển
698 698 button_back: Quay lại
699 699 button_cancel: Bỏ qua
700 700 button_activate: Kích hoạt
701 701 button_sort: Sắp xếp
702 702 button_log_time: Thêm thời gian
703 703 button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
704 704 button_watch: Theo dõi
705 705 button_unwatch: Bỏ theo dõi
706 706 button_reply: Trả lời
707 707 button_archive: Đóng băng
708 708 button_unarchive: Xả băng
709 709 button_reset: Tạo lại
710 710 button_rename: Đổi tên
711 711 button_change_password: Đổi mật mã
712 712 button_copy: Chép
713 713 button_annotate: Chú giải
714 714 button_update: Cập nhật
715 715 button_configure: Cấu hình
716 716 button_quote: Trích dẫn
717 717
718 718 status_active: hoạt động
719 719 status_registered: đăng ký
720 720 status_locked: khóa
721 721
722 722 text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
723 723 text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
724 724 text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
725 725 text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
726 726 text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
727 727 text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
728 728 text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
729 729 text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
730 730 text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
731 731 text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
732 732 text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} tự."
733 733 text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} tự."
734 734 text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} %{max} tự."
735 735 text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
736 736 text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
737 737 text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
738 738 text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
739 739 text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
740 740 text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
741 741 text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
742 742 text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm ?"
743 743 text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
744 744 text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
745 745 text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng theo dõi hoặc liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
746 746 text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi được sau khi đã nạp."
747 747 text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
748 748 text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
749 749 text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
750 750 text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
751 751 text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
752 752 text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
753 753 text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
754 754 text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm tiếp ?"
755 755 text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
756 756 text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
757 757 text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
758 758 text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
759 759 text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
760 760 text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
761 761 text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn file config/configuration.yml khởi động lại để kích hoạt chúng."
762 762
763 763 default_role_manager: Điều hành
764 764 default_role_developer: Phát triển
765 765 default_role_reporter: Báo cáo
766 766 default_tracker_bug: Lỗi
767 767 default_tracker_feature: Tính năng
768 768 default_tracker_support: Hỗ trợ
769 769 default_issue_status_new: Mới
770 770 default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
771 771 default_issue_status_resolved: Quyết tâm
772 772 default_issue_status_feedback: Phản hồi
773 773 default_issue_status_closed: Đóng
774 774 default_issue_status_rejected: Từ chối
775 775 default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
776 776 default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
777 777 default_priority_low: Thấp
778 778 default_priority_normal: Bình thường
779 779 default_priority_high: Cao
780 780 default_priority_urgent: Khẩn cấp
781 781 default_priority_immediate: Trung bình
782 782 default_activity_design: Thiết kế
783 783 default_activity_development: Phát triển
784 784
785 785 enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
786 786 enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
787 787 enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
788 788
789 789 setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
790 790 setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
791 791 permission_edit_project: Chỉnh dự án
792 792 permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
793 793 permission_manage_members: Quản lý thành viên
794 794 permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
795 795 permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
796 796 permission_add_issues: Thêm vấn đề
797 797 permission_edit_issues: Sửa vấn đề
798 798 permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
799 799 permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
800 800 permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
801 801 permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
802 802 permission_move_issues: Chuyển vấn đề
803 803 permission_delete_issues: Xóa vấn đề
804 804 permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
805 805 permission_save_queries: Lưu truy vấn
806 806 permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
807 807 permission_view_calendar: Xem lịch
808 808 permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
809 809 permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
810 810 permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
811 811 permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
812 812 permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
813 813 permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
814 814 permission_manage_news: Quản lý tin mới
815 815 permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
816 816 permission_view_documents: Xem tài liệu
817 817 permission_manage_files: Quản lý tập tin
818 818 permission_view_files: Xem tập tin
819 819 permission_manage_wiki: Quản lý wiki
820 820 permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
821 821 permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
822 822 permission_view_wiki_pages: Xem wiki
823 823 permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
824 824 permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
825 825 permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
826 826 permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
827 827 permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
828 828 permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
829 829 permission_view_changesets: Xem các thay đổi
830 830 permission_commit_access: Truy cập commit
831 831 permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
832 832 permission_view_messages: Xem bài viết
833 833 permission_add_messages: Gửi bài viết
834 834 permission_edit_messages: Sửa bài viết
835 835 permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
836 836 permission_delete_messages: Xóa bài viết
837 837 permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
838 838 label_example: Ví dụ
839 839 text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên email sẽ được tự động ánh xạ."
840 840 permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
841 841 label_user_activity: "%{value} hoạt động"
842 842 label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
843 843 text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do vượt qua giới hạn kích thước thể hiển thị.'
844 844 setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
845 845 text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
846 846 warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
847 847 button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
848 848 text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
849 849 label_display: Hiển thị
850 850 field_editable: Có thể sửa được
851 851 setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
852 852 setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
853 853 field_watcher: Người quan sát
854 854 setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
855 855 field_identity_url: OpenID URL
856 856 label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
857 857 field_content: Nội dung
858 858 label_descending: Giảm dần
859 859 label_sort: Sắp xếp
860 860 label_ascending: Tăng dần
861 861 label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
862 862 label_greater_or_equal: ">="
863 863 label_less_or_equal: "<="
864 864 text_wiki_page_destroy_question: "Trang này %{descendants} trang con trang cháu. Bạn muốn làm tiếp?"
865 865 text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
866 866 text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
867 867 text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
868 868 setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
869 869 field_group_by: Nhóm kết quả bởi
870 870 mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
871 871 label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
872 872 mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
873 873 mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
874 874 label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
875 875 mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
876 876 permission_add_project: Tạo dự án
877 877 setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
878 878 label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
879 879 label_tag: Thẻ
880 880 label_branch: Nhánh
881 881 error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
882 882 error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
883 883 text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
884 884 text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
885 885 text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
886 886 label_group_plural: Các nhóm
887 887 label_group: Nhóm
888 888 label_group_new: Thêm nhóm
889 889 label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
890 890 text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
891 891 field_active: Tích cực
892 892 enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
893 893 permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
894 894 version_status_closed: đóng
895 895 version_status_locked: khóa
896 896 version_status_open: mở
897 897 error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
898 898 label_user_anonymous: Ẩn danh
899 899 button_move_and_follow: Di chuyển và theo
900 900 setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
901 901 setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
902 902 field_sharing: Chia sẻ
903 903 label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
904 904 label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
905 905 label_version_sharing_descendants: Với dự án con
906 906 label_version_sharing_tree: Với cây dự án
907 907 label_version_sharing_none: Không chia sẻ
908 908 error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
909 909 button_duplicate: Nhân đôi
910 910 button_copy_and_follow: Sao chép và theo
911 911 label_copy_source: Nguồn
912 912 setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
913 913 setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
914 914 error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
915 915 error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
916 916 setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
917 917 label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
918 918 label_copy_target: Đích
919 919 notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
920 920 error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
921 921 label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
922 922 setting_start_of_week: Định dạng lịch
923 923 permission_view_issues: Xem Vấn đề
924 924 label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
925 925 label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
926 926 label_api_access_key: Khoá truy cập API
927 927 label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
928 928 label_feeds_access_key: Khoá truy cập RSS
929 929 notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
930 930 setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
931 931 label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
932 932 label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập RSS
933 933 button_show: Hiện
934 934 text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
935 935 setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
936 936 permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
937 937 label_subproject_new: Thêm dự án con
938 938 text_own_membership_delete_confirmation: |-
939 939 Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
940 940 Bạn có muốn tiếp tục?
941 941 label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
942 942 label_board_sticky: Chú ý
943 943 label_board_locked: Đã khóa
944 944 permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
945 945 setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
946 946 permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
947 947 error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
948 948 label_profile: Hồ sơ
949 949 permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
950 950 field_parent_issue: Tác vụ cha
951 951 label_subtask_plural: Tác vụ con
952 952 label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
953 953 error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
954 954 error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
955 955 error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
956 956 error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
957 957 field_principal: Chủ yếu
958 958 label_my_page_block: Block trang của tôi
959 959 notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
960 960 text_zoom_out: Thu nhỏ
961 961 text_zoom_in: Phóng to
962 962 notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
963 963 label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
964 964 field_time_entries: Log time
965 965 project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
966 966 project_module_calendar: Lịch
967 967 button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
968 968 text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
969 969 field_text: Trường văn bản
970 970 label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
971 971 setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
972 972 label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
973 973 label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
974 974 label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
975 975 field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
976 976 field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
977 977 notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
978 978 label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
979 979 label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
980 980 field_visible: Nhìn thấy
981 981 setting_emails_header: Tiêu đề Email
982 982 setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
983 983 text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
984 984 setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
985 985 notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi đã vượt qua lượng thông tin tối đa thể hiển thị :(%{max})"
986 986 setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
987 987 description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
988 988 field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
989 989 text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
990 990 label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
991 991 text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
992 992 label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
993 993 button_expand_all: Mở rộng tất cả
994 994 button_collapse_all: Thu gọn tất cả
995 995 label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
996 996 label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
997 997 label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
998 998 text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
999 999 label_role_anonymous: Ẩn danh
1000 1000 label_role_non_member: Không là thành viên
1001 1001 label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
1002 1002 label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
1003 1003 label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
1004 1004 label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
1005 1005 field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
1006 1006 label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
1007 1007 permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
1008 1008 field_is_private: Riêng tư
1009 1009 permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
1010 1010 label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
1011 1011 text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
1012 1012 field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
1013 1013 field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
1014 1014 text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
1015 1015 field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
1016 1016 field_root_directory: Thư mục gốc
1017 1017 field_cvs_module: Module
1018 1018 field_cvsroot: CVSROOT
1019 1019 text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
1020 1020 text_scm_command: Lệnh
1021 1021 text_scm_command_version: Phiên bản
1022 1022 label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
1023 1023 text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
1024 1024 text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
1025 1025 notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
1026 1026 label_between: Ở giữa
1027 1027 setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
1028 1028 label_diff: Sự khác nhau
1029 1029 text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
1030 1030 description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
1031 1031 description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
1032 1032 description_filter: Lọc
1033 1033 description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
1034 1034 description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
1035 1035 description_message_content: Nội dung thông điệp
1036 1036 description_available_columns: Các cột có sẵn
1037 1037 description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
1038 1038 description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
1039 1039 description_search: Trường tìm kiếm
1040 1040 description_notes: Các chú ý
1041 1041 description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
1042 1042 description_choose_project: Các dự án
1043 1043 description_date_to: Nhập ngày kết thúc
1044 1044 description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
1045 1045 description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
1046 1046 label_parent_revision: Cha
1047 1047 label_child_revision: Con
1048 1048 error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
1049 1049 setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1050 1050 button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
1051 1051 setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
1052 1052 description_all_columns: Các cột
1053 1053 button_export: Export
1054 1054 label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
1055 1055 error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
1056 1056 notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
1057 1057 label_x_issues:
1058 1058 zero: 0 vấn đề
1059 1059 one: 1 vấn đề
1060 1060 other: "%{count} vấn đề"
1061 1061 label_repository_new: Kho lưu trữ mới
1062 1062 field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
1063 1063 label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
1064 1064 label_item_position: "%{position}/%{count}"
1065 1065 label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
1066 1066 text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
1067 1067 field_multiple: Nhiều giá trị
1068 1068 setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
1069 1069 text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
1070 1070 text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
1071 1071 notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
1072 1072 text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi hiển thị lại %{link}"
1073 1073 permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
1074 1074 field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
1075 1075 label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
1076 1076 notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
1077 1077 button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
1078 1078 setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
1079 1079 text_account_destroy_confirmation: |-
1080 1080 Bạn đồng ý không ?
1081 1081 Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
1082 1082 error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
1083 1083 text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này thể gây hiệu hóa Session hiện tại"
1084 1084 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1085 1085 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1086 1086 label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
1087 1087 permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
1088 1088 label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
1089 1089 button_close: Đóng
1090 1090 button_reopen: Mở lại
1091 1091 project_status_active: Kích hoạt
1092 1092 project_status_closed: Đã đóng
1093 1093 project_status_archived: Lưu trữ
1094 1094 text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
1095 1095 notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
1096 1096 field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
1097 1097 field_timeout: Quá hạn
1098 1098 setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
1099 1099 setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
1100 1100 setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
1101 1101 setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
1102 1102 label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
1103 1103 label_fields_permissions: Cho phép các trường
1104 1104 label_readonly: Chỉ đọc
1105 1105 label_required: Yêu cầu
1106 1106 text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
1107 1107 field_board_parent: Diễn đàn cha
1108 1108 label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
1109 1109 label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
1110 1110 label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
1111 1111 label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
1112 1112 label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
1113 1113 label_copied_to: Sao chép đến
1114 1114 label_copied_from: Sao chép từ
1115 1115 label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
1116 1116 label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
1117 1117 field_private_notes: Ghi chú riêng tư
1118 1118 permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
1119 1119 permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
1120 1120 label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
1121 1121 label_any: tất cả
1122 label_last_n_weeks: last %{count} weeks
1123 setting_cross_project_subtasks: Allow cross-project subtasks
1124 label_cross_project_descendants: With subprojects
1125 label_cross_project_tree: With project tree
1126 label_cross_project_hierarchy: With project hierarchy
1127 label_cross_project_system: With all projects
1128 button_hide: Hide
1129 setting_non_working_week_days: Non-working days
1130 label_in_the_next_days: in the next
1131 label_in_the_past_days: in the past
1132 label_attribute_of_user: User's %{name}
1133 text_turning_multiple_off: If you disable multiple values, multiple values will be
1134 removed in order to preserve only one value per item.
1135 label_attribute_of_issue: Issue's %{name}
1136 permission_add_documents: Add documents
1137 permission_edit_documents: Edit documents
1138 permission_delete_documents: Delete documents
1139 label_gantt_progress_line: Progress line
1140 setting_jsonp_enabled: Enable JSONP support
1141 field_inherit_members: Inherit members
1142 field_closed_on: Closed
1122 label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
1123 setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
1124 label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
1125 label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
1126 label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
1127 label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
1128 button_hide: Ẩn
1129 setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
1130 label_in_the_next_days: Trong tương lai
1131 label_in_the_past_days: Trong quá khứ
1132 label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
1133 text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
1134 label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
1135 permission_add_documents: Thêm tài liệu
1136 permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
1137 permission_delete_documents: Xóa tài liệu
1138 label_gantt_progress_line: Tiến độ
1139 setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
1140 field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
1141 field_closed_on: Đã đóng
1143 1142 field_generate_password: Generate password
General Comments 0
You need to be logged in to leave comments. Login now